points: Ghi (n, Anh)
Points (trong đường sắt) là thiết bị chuyển hướng ray để tàu chạy sang đường ray khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
point
|
Phiên âm: /pɔɪnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điểm, ý chính | Ngữ cảnh: Nói về vị trí, ý quan trọng, đơn vị trong thể thao |
That’s a good point. |
Đó là một ý hay. |
| 2 |
Từ:
points
|
Phiên âm: /pɔɪnts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các điểm | Ngữ cảnh: Nhiều vị trí hoặc ý |
He explained the main points. |
Anh ấy giải thích những ý chính. |
| 3 |
Từ:
pointer
|
Phiên âm: /ˈpɔɪntər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vật dùng để chỉ / gợi ý / lời khuyên | Ngữ cảnh: Một dụng cụ chỉ hướng, hoặc một lời gợi ý hữu ích |
The teacher used a pointer to show the map. |
Cô giáo dùng cây chỉ để chỉ vào bản đồ. |
| 4 |
Từ:
point
|
Phiên âm: /pɔɪnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chỉ, hướng về | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tay hoặc hướng sự chú ý |
She pointed at the map. |
Cô ấy chỉ vào bản đồ. |
| 5 |
Từ:
pointed
|
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhọn / trực tiếp | Ngữ cảnh: Mô tả vật nhọn hoặc lời nói thẳng thắn |
He made a pointed remark. |
Anh ấy nói một lời nhận xét thẳng thắn. |
| 6 |
Từ:
pointing
|
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chỉ | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
The child is pointing at the dog. |
Đứa bé đang chỉ con chó. |
| 7 |
Từ:
pointless
|
Phiên âm: /ˈpɔɪntləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vô nghĩa | Ngữ cảnh: Không mang lại kết quả/lợi ích |
The argument was pointless. |
Cuộc tranh luận thật vô nghĩa. |
| 8 |
Từ:
pointedly
|
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhấn mạnh, sắc bén | Ngữ cảnh: Nói/nhìn một cách có ý |
She pointedly ignored him. |
Cô ấy cố tình phớt lờ anh ta. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||