Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pointed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pointed trong tiếng Anh

pointed /ˈpɔɪntɪd/
- (adj) : nhọn, có đầu nhọn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pointed: Nhọn, sắc bén

Pointed mô tả một vật có đầu hoặc cạnh sắc nhọn, hoặc một hành động rõ ràng và trực tiếp.

  • The pointed rock was sharp enough to break the glass. (Hòn đá nhọn đủ sắc để làm vỡ kính.)
  • He gave her a pointed look when she made a mistake. (Anh ấy nhìn cô ấy một cách sắc sảo khi cô ấy mắc lỗi.)
  • She used a pointed stick to poke the fire. (Cô ấy dùng một cây gậy nhọn để chọc lửa.)

Bảng biến thể từ "pointed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: point
Phiên âm: /pɔɪnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm, ý chính Ngữ cảnh: Nói về vị trí, ý quan trọng, đơn vị trong thể thao That’s a good point.
Đó là một ý hay.
2 Từ: points
Phiên âm: /pɔɪnts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các điểm Ngữ cảnh: Nhiều vị trí hoặc ý He explained the main points.
Anh ấy giải thích những ý chính.
3 Từ: pointer
Phiên âm: /ˈpɔɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vật dùng để chỉ / gợi ý / lời khuyên Ngữ cảnh: Một dụng cụ chỉ hướng, hoặc một lời gợi ý hữu ích The teacher used a pointer to show the map.
Cô giáo dùng cây chỉ để chỉ vào bản đồ.
4 Từ: point
Phiên âm: /pɔɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉ, hướng về Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tay hoặc hướng sự chú ý She pointed at the map.
Cô ấy chỉ vào bản đồ.
5 Từ: pointed
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhọn / trực tiếp Ngữ cảnh: Mô tả vật nhọn hoặc lời nói thẳng thắn He made a pointed remark.
Anh ấy nói một lời nhận xét thẳng thắn.
6 Từ: pointing
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chỉ Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The child is pointing at the dog.
Đứa bé đang chỉ con chó.
7 Từ: pointless
Phiên âm: /ˈpɔɪntləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vô nghĩa Ngữ cảnh: Không mang lại kết quả/lợi ích The argument was pointless.
Cuộc tranh luận thật vô nghĩa.
8 Từ: pointedly
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhấn mạnh, sắc bén Ngữ cảnh: Nói/nhìn một cách có ý She pointedly ignored him.
Cô ấy cố tình phớt lờ anh ta.

Từ đồng nghĩa "pointed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pointed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pointed chin

cằm nhọn

Lưu sổ câu

2

pointed teeth

răng nhọn

Lưu sổ câu

3

Llamas have long, pointed ears.

Lạc đà không bướu có đôi tai dài và nhọn.

Lưu sổ câu

4

the pointed arches used in medieval buildings

những mái vòm nhọn được sử dụng trong các tòa nhà thời Trung cổ

Lưu sổ câu

5

a pointed instrument

một công cụ nhọn

Lưu sổ câu

6

a pointed comment/remark

một bình luận / nhận xét nhọn

Lưu sổ câu

7

His words were a pointed reminder of her position.

Lời nói của anh là một lời nhắc nhở rõ ràng về vị trí của cô.

Lưu sổ câu

8

His questions were starting to sound very pointed.

Những câu hỏi của anh ấy bắt đầu có vẻ rất rõ ràng.

Lưu sổ câu