Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pointer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pointer trong tiếng Anh

pointer /ˈpɔɪntə/
- (n) : cây kim đồng hồ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pointer: Gợi ý, chỉ dẫn

Pointer có thể là thiết bị chỉ (trong máy tính, giảng dạy) hoặc lời khuyên, gợi ý hữu ích.

  • The teacher gave the students some pointers before the exam. (Giáo viên đưa cho học sinh vài gợi ý trước kỳ thi.)
  • He used a laser pointer during the presentation. (Anh ấy dùng bút laser khi thuyết trình.)
  • Here are some pointers for improving your writing. (Đây là một số gợi ý để cải thiện kỹ năng viết của bạn.)

Bảng biến thể từ "pointer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: point
Phiên âm: /pɔɪnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm, ý chính Ngữ cảnh: Nói về vị trí, ý quan trọng, đơn vị trong thể thao That’s a good point.
Đó là một ý hay.
2 Từ: points
Phiên âm: /pɔɪnts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các điểm Ngữ cảnh: Nhiều vị trí hoặc ý He explained the main points.
Anh ấy giải thích những ý chính.
3 Từ: pointer
Phiên âm: /ˈpɔɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vật dùng để chỉ / gợi ý / lời khuyên Ngữ cảnh: Một dụng cụ chỉ hướng, hoặc một lời gợi ý hữu ích The teacher used a pointer to show the map.
Cô giáo dùng cây chỉ để chỉ vào bản đồ.
4 Từ: point
Phiên âm: /pɔɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉ, hướng về Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tay hoặc hướng sự chú ý She pointed at the map.
Cô ấy chỉ vào bản đồ.
5 Từ: pointed
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhọn / trực tiếp Ngữ cảnh: Mô tả vật nhọn hoặc lời nói thẳng thắn He made a pointed remark.
Anh ấy nói một lời nhận xét thẳng thắn.
6 Từ: pointing
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chỉ Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The child is pointing at the dog.
Đứa bé đang chỉ con chó.
7 Từ: pointless
Phiên âm: /ˈpɔɪntləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vô nghĩa Ngữ cảnh: Không mang lại kết quả/lợi ích The argument was pointless.
Cuộc tranh luận thật vô nghĩa.
8 Từ: pointedly
Phiên âm: /ˈpɔɪntɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhấn mạnh, sắc bén Ngữ cảnh: Nói/nhìn một cách có ý She pointedly ignored him.
Cô ấy cố tình phớt lờ anh ta.

Từ đồng nghĩa "pointer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pointer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!