planner: Người lập kế hoạch; sổ kế hoạch
Planner là danh từ chỉ người chuyên lên kế hoạch hoặc quyển sổ ghi kế hoạch, lịch trình.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
town/city/urban planners nhà quy hoạch thị trấn / thành phố / đô thị |
nhà quy hoạch thị trấn / thành phố / đô thị | Lưu sổ câu |
| 2 |
It is designed as a guide for curriculum planners and materials writers. Nó được thiết kế như một hướng dẫn cho các nhà hoạch định chương trình giảng dạy và người viết tài liệu. |
Nó được thiết kế như một hướng dẫn cho các nhà hoạch định chương trình giảng dạy và người viết tài liệu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a journey planner người lập kế hoạch hành trình |
người lập kế hoạch hành trình | Lưu sổ câu |
| 4 |
a wall planner một kế hoạch tường |
một kế hoạch tường | Lưu sổ câu |
| 5 |
a personal budget planner người lập kế hoạch ngân sách cá nhân |
người lập kế hoạch ngân sách cá nhân | Lưu sổ câu |
| 6 |
Emergency planners are keeping a close eye on forecasts. Các nhà lập kế hoạch khẩn cấp đang theo dõi sát sao các dự báo. |
Các nhà lập kế hoạch khẩn cấp đang theo dõi sát sao các dự báo. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The changes have important implications for health services planners. Những thay đổi có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định dịch vụ y tế. |
Những thay đổi có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định dịch vụ y tế. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The oil crisis gave economic planners a jolt. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến các nhà hoạch định kinh tế gặp khó khăn. |
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến các nhà hoạch định kinh tế gặp khó khăn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The changes have important implications for health services planners. Những thay đổi có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định dịch vụ y tế. |
Những thay đổi có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định dịch vụ y tế. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The oil crisis gave economic planners a jolt. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến các nhà hoạch định kinh tế gặp khó khăn. |
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến các nhà hoạch định kinh tế gặp khó khăn. | Lưu sổ câu |