Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

planner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ planner trong tiếng Anh

planner /ˈplænə/
- adverb : người lập kế hoạch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

planner: Người lập kế hoạch; sổ kế hoạch

Planner là danh từ chỉ người chuyên lên kế hoạch hoặc quyển sổ ghi kế hoạch, lịch trình.

  • She works as an event planner. (Cô ấy làm nghề tổ chức sự kiện.)
  • I write my goals in my daily planner. (Tôi ghi mục tiêu vào sổ kế hoạch hằng ngày.)
  • The city planner proposed new parks. (Nhà quy hoạch đô thị đề xuất xây công viên mới.)

Bảng biến thể từ "planner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "planner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "planner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

town/city/urban planners

nhà quy hoạch thị trấn / thành phố / đô thị

Lưu sổ câu

2

It is designed as a guide for curriculum planners and materials writers.

Nó được thiết kế như một hướng dẫn cho các nhà hoạch định chương trình giảng dạy và người viết tài liệu.

Lưu sổ câu

3

a journey planner

người lập kế hoạch hành trình

Lưu sổ câu

4

a wall planner

một kế hoạch tường

Lưu sổ câu

5

a personal budget planner

người lập kế hoạch ngân sách cá nhân

Lưu sổ câu

6

Emergency planners are keeping a close eye on forecasts.

Các nhà lập kế hoạch khẩn cấp đang theo dõi sát sao các dự báo.

Lưu sổ câu

7

The changes have important implications for health services planners.

Những thay đổi có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định dịch vụ y tế.

Lưu sổ câu

8

The oil crisis gave economic planners a jolt.

Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến các nhà hoạch định kinh tế gặp khó khăn.

Lưu sổ câu

9

The changes have important implications for health services planners.

Những thay đổi có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định dịch vụ y tế.

Lưu sổ câu

10

The oil crisis gave economic planners a jolt.

Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã khiến các nhà hoạch định kinh tế gặp khó khăn.

Lưu sổ câu