Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

planning là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ planning trong tiếng Anh

planning /ˈplænɪŋ/
- (n) : sự lập kế hoạch, sự quy hoạch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

planning: Lập kế hoạch

Planning là quá trình lập ra các bước cần thực hiện để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một công việc.

  • They spent hours on planning the wedding ceremony. (Họ đã dành hàng giờ để lập kế hoạch cho lễ cưới.)
  • Proper planning is essential for the success of the project. (Lập kế hoạch hợp lý là rất quan trọng để thành công của dự án.)
  • She is very good at planning her time and tasks. (Cô ấy rất giỏi trong việc lập kế hoạch thời gian và công việc của mình.)

Bảng biến thể từ "planning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: planning
Phiên âm: /ˈplænɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc lập kế hoạch Ngữ cảnh: Quá trình thiết kế/dự định Good planning saves time.
Lập kế hoạch tốt tiết kiệm thời gian.
2 Từ: urban planning
Phiên âm: /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Quy hoạch đô thị Ngữ cảnh: Lĩnh vực tổ chức không gian và phát triển đô thị Urban planning is crucial for sustainable cities.
Quy hoạch đô thị rất quan trọng cho các thành phố bền vững.
3 Từ: city planning
Phiên âm: /ˈsɪti ˈplænɪŋ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Quy hoạch thành phố Ngữ cảnh: Quy hoạch phát triển, bố trí không gian trong một thành phố City planning involves transportation and zoning.
Quy hoạch thành phố bao gồm giao thông và phân khu đất.
4 Từ: planning permission
Phiên âm: /ˈplænɪŋ pərˈmɪʃn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giấy phép quy hoạch/xây dựng Ngữ cảnh: Thuật ngữ Anh–Anh They applied for planning permission.
Họ nộp đơn xin giấy phép xây dựng.
5 Từ: well-planned
Phiên âm: /ˌwel ˈplænd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được lên kế hoạch tốt Ngữ cảnh: Mô tả sự kiện/dự án It was a well-planned event.
Đó là một sự kiện được chuẩn bị tốt.

Từ đồng nghĩa "planning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "planning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The department is responsible for all financial planning.

Bộ phận chịu trách nhiệm về tất cả các kế hoạch tài chính.

Lưu sổ câu

2

After months of careful planning the event went without a hitch.

Sau nhiều tháng lên kế hoạch cẩn thận, sự kiện đã diễn ra không gặp khó khăn.

Lưu sổ câu

3

The consultants recommended more emphasis on strategic planning.

Các nhà tư vấn khuyến nghị chú trọng hơn vào việc lập kế hoạch chiến lược.

Lưu sổ câu

4

We are currently in the planning stages.

Chúng tôi hiện đang trong giai đoạn lập kế hoạch.

Lưu sổ câu

5

She now works in urban planning.

Hiện cô làm việc trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.

Lưu sổ câu

6

to submit a planning application

nộp đơn đăng ký lập kế hoạch

Lưu sổ câu

7

The plans were considered by the local planning authority.

Các quy hoạch đã được cơ quan quy hoạch địa phương xem xét.

Lưu sổ câu

8

Costs can be reduced by effective contingency planning.

Có thể giảm chi phí bằng cách lập kế hoạch dự phòng hiệu quả.

Lưu sổ câu

9

Deciding the agenda is the most vital aspect of pre-meeting planning.

Quyết định chương trình làm việc là khía cạnh quan trọng nhất của việc lập kế hoạch trước cuộc họp.

Lưu sổ câu

10

The festival was four years in the planning.

Lễ hội đã được bốn năm trong kế hoạch.

Lưu sổ câu

11

The idea is still at the planning stage.

Ý tưởng vẫn đang ở giai đoạn lập kế hoạch.

Lưu sổ câu

12

The industry needs to do some long-term planning.

Ngành công nghiệp này cần phải lập một số kế hoạch dài hạn.

Lưu sổ câu

13

The trip calls for careful advance planning.

Chuyến đi cần được lập kế hoạch trước cẩn thận.

Lưu sổ câu

14

This can be done, but it will take careful planning.

Điều này có thể được thực hiện, nhưng cần phải lập kế hoạch cẩn thận.

Lưu sổ câu

15

an attorney who specializes in estate planning

một luật sư chuyên lập kế hoạch bất động sản

Lưu sổ câu

16

the Soviet system of central planning

hệ thống kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô

Lưu sổ câu

17

the initial planning stage

giai đoạn lập kế hoạch ban đầu

Lưu sổ câu

18

He attended a business planning course.

Anh ấy tham gia một khóa học lập kế hoạch kinh doanh.

Lưu sổ câu

19

Sensible planning will minimize disruption to the schedule.

Lập kế hoạch hợp lý sẽ giảm thiểu gián đoạn lịch trình.

Lưu sổ câu

20

Teachers should always be involved in the curriculum planning process.

Giáo viên phải luôn tham gia vào quá trình lập kế hoạch chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

21

The team leader emphasized the importance of planning.

Trưởng nhóm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch.

Lưu sổ câu

22

The whole process will be easier if you do some careful planning.

Toàn bộ quá trình sẽ dễ dàng hơn nếu bạn lập kế hoạch cẩn thận.

Lưu sổ câu

23

Thoughtful planning is the key to dinner party success.

Lập kế hoạch chu đáo là chìa khóa thành công của bữa tiệc tối.

Lưu sổ câu

24

With a bit of forward planning you can avoid debt.

Với một chút kế hoạch tương lai, bạn có thể tránh được nợ.

Lưu sổ câu

25

The development has yet to be submitted to the council for planning approval.

Sự phát triển vẫn chưa được trình lên hội đồng để phê duyệt quy hoạch.

Lưu sổ câu

26

Planning for future development is vital for the community.

Lập kế hoạch cho sự phát triển trong tương lai là rất quan trọng đối với cộng đồng.

Lưu sổ câu

27

Planning for the future makes some people nervous.

Lập kế hoạch cho tương lai khiến một số người lo lắng.

Lưu sổ câu

28

Planning consent has been applied for.

Đã xin phép lập kế hoạch.

Lưu sổ câu