Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

photography là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ photography trong tiếng Anh

photography /fəˈtɒɡrəfi/
- (n) : thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

photography: Nhiếp ảnh

Photography là nghệ thuật hoặc nghề chụp ảnh.

  • He studied photography at art school. (Anh ấy học nhiếp ảnh tại trường nghệ thuật.)
  • Photography is an important part of documenting history. (Nhiếp ảnh là một phần quan trọng trong việc ghi lại lịch sử.)
  • She loves photography and often takes pictures of nature. (Cô ấy yêu thích nhiếp ảnh và thường xuyên chụp ảnh thiên nhiên.)

Bảng biến thể từ "photography"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: photography
Phiên âm: /fəˈtɑːɡrəfi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhiếp ảnh Ngữ cảnh: Nghệ thuật/kỹ thuật chụp ảnh She studied photography at college.
Cô ấy học nhiếp ảnh ở trường cao đẳng.
2 Từ: photographer
Phiên âm: /fəˈtɑːɡrəfər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhiếp ảnh gia Ngữ cảnh: Người thực hành nhiếp ảnh A good photographer understands light.
Một nhiếp ảnh gia giỏi hiểu về ánh sáng.
3 Từ: photographic
Phiên âm: /ˌfoʊtəˈɡræfɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc nhiếp ảnh Ngữ cảnh: Dùng mô tả thiết bị/kỹ thuật He bought new photographic equipment.
Anh ấy mua thiết bị nhiếp ảnh mới.

Từ đồng nghĩa "photography"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "photography"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her hobbies include hiking and photography.

Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh.

Lưu sổ câu

2

digital photography

nhiếp ảnh kỹ thuật số

Lưu sổ câu

3

colour/black-and-white photography

nhiếp ảnh màu / đen trắng

Lưu sổ câu

4

aerial/underwater photography

chụp ảnh trên không / dưới nước

Lưu sổ câu

5

fashion photography by David Burn

nhiếp ảnh thời trang của David Burn

Lưu sổ câu

6

Did you see the film about Antarctica? The photography was superb!

Bạn có xem phim về Nam Cực không? Việc chụp ảnh thật tuyệt vời!

Lưu sổ câu

7

a commercial stock photography archive

một kho lưu trữ nhiếp ảnh thương mại

Lưu sổ câu

8

an exceptional online source for fine-art photography

một nguồn trực tuyến đặc biệt cho nhiếp ảnh nghệ thuật

Lưu sổ câu

9

the shifting clouds caught in time-lapse photography

những đám mây dịch chuyển bị bắt gặp trong nhiếp ảnh tua nhanh thời gian

Lưu sổ câu