photo: Ảnh; bức ảnh
Photo là danh từ viết tắt của "photograph", chỉ hình ảnh được chụp bằng máy ảnh hoặc điện thoại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a colour/black-and-white photo ảnh màu / đen trắng |
ảnh màu / đen trắng | Lưu sổ câu |
| 2 |
wedding/family photos ảnh cưới / gia đình |
ảnh cưới / gia đình | Lưu sổ câu |
| 3 |
your passport/profile photo hộ chiếu / ảnh hồ sơ của bạn |
hộ chiếu / ảnh hồ sơ của bạn | Lưu sổ câu |
| 4 |
a group photo of the class ảnh nhóm của lớp |
ảnh nhóm của lớp | Lưu sổ câu |
| 5 |
I'll take a photo of you. Tôi sẽ chụp một bức ảnh của bạn. |
Tôi sẽ chụp một bức ảnh của bạn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Fans snapped photos of the event. Người hâm mộ chụp được những bức ảnh về sự kiện này. |
Người hâm mộ chụp được những bức ảnh về sự kiện này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She posted a photo of the two of them on her Facebook page. Cô ấy đăng một bức ảnh của hai người họ trên trang Facebook của mình. |
Cô ấy đăng một bức ảnh của hai người họ trên trang Facebook của mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The actor shared a photo on Instagram. Nam diễn viên đã chia sẻ một bức ảnh trên Instagram. |
Nam diễn viên đã chia sẻ một bức ảnh trên Instagram. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I've uploaded my holiday photos. Tôi đã tải lên ảnh kỳ nghỉ của mình. |
Tôi đã tải lên ảnh kỳ nghỉ của mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
to send/tweet a photo gửi / tweet một bức ảnh |
gửi / tweet một bức ảnh | Lưu sổ câu |
| 11 |
to release/publish a photo phát hành / xuất bản một bức ảnh |
phát hành / xuất bản một bức ảnh | Lưu sổ câu |
| 12 |
Visit the photo gallery on our website to see pictures from the event. Truy cập thư viện ảnh trên trang web của chúng tôi để xem hình ảnh từ sự kiện. |
Truy cập thư viện ảnh trên trang web của chúng tôi để xem hình ảnh từ sự kiện. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a photo album (= a book for keeping your photos in) một album ảnh (= một cuốn sách để lưu giữ ảnh của bạn) |
một album ảnh (= một cuốn sách để lưu giữ ảnh của bạn) | Lưu sổ câu |
| 14 |
a photo-sharing website một trang web chia sẻ ảnh |
một trang web chia sẻ ảnh | Lưu sổ câu |
| 15 |
a photograph of the house một bức ảnh của ngôi nhà |
một bức ảnh của ngôi nhà | Lưu sổ câu |
| 16 |
Can I take a photograph? Tôi có thể chụp ảnh không? |
Tôi có thể chụp ảnh không? | Lưu sổ câu |
| 17 |
a passport photo ảnh hộ chiếu |
ảnh hộ chiếu | Lưu sổ câu |
| 18 |
This is a picture/photo of a busy city street. Đây là một bức tranh / ảnh chụp đường phố sầm uất. |
Đây là một bức tranh / ảnh chụp đường phố sầm uất. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Can I have my photo taken with you? Tôi có thể chụp ảnh với bạn được không? |
Tôi có thể chụp ảnh với bạn được không? | Lưu sổ câu |
| 20 |
Her wedding got a big photo spread in the magazine. Đám cưới của cô ấy có một bức ảnh lớn được lan truyền trên tạp chí. |
Đám cưới của cô ấy có một bức ảnh lớn được lan truyền trên tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 21 |
His most treasured possession is a signed photo of his footballing hero. Vật sở hữu quý giá nhất của ông là một bức ảnh có chữ ký của anh hùng bóng đá của ông. |
Vật sở hữu quý giá nhất của ông là một bức ảnh có chữ ký của anh hùng bóng đá của ông. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I got some great photos of the party. Tôi có một số bức ảnh tuyệt vời về bữa tiệc. |
Tôi có một số bức ảnh tuyệt vời về bữa tiệc. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Tell me who everyone is in the photo. Cho tôi biết mọi người trong ảnh là ai. |
Cho tôi biết mọi người trong ảnh là ai. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The annual has a good range of features and colour action photos. Hàng năm có một loạt các tính năng và ảnh hành động màu tốt. |
Hàng năm có một loạt các tính năng và ảnh hành động màu tốt. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The magazine has exclusive photos of the wedding. Tạp chí có những bức ảnh độc quyền về đám cưới. |
Tạp chí có những bức ảnh độc quyền về đám cưới. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The sun rising over the horizon would have made a good photo. Mặt trời mọc ở phía chân trời sẽ tạo ra một bức ảnh đẹp. |
Mặt trời mọc ở phía chân trời sẽ tạo ra một bức ảnh đẹp. | Lưu sổ câu |
| 27 |
a photo of my son Edmund một bức ảnh của con trai tôi Edmund |
một bức ảnh của con trai tôi Edmund | Lưu sổ câu |
| 28 |
posing for a group photo tạo dáng chụp ảnh nhóm |
tạo dáng chụp ảnh nhóm | Lưu sổ câu |
| 29 |
the name on the photo ID tên trên giấy tờ tùy thân có ảnh |
tên trên giấy tờ tùy thân có ảnh | Lưu sổ câu |
| 30 |
Stand there and I'll take your photo. Đứng đó và tôi sẽ chụp ảnh của bạn. |
Đứng đó và tôi sẽ chụp ảnh của bạn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Stand there and I'll take your photo. Đứng đó và tôi sẽ chụp ảnh của bạn. |
Đứng đó và tôi sẽ chụp ảnh của bạn. | Lưu sổ câu |