Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parliamentary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parliamentary trong tiếng Anh

parliamentary /ˌpɑːlɪˈmɛntəri/
- (adj) : thuộc nghị trường, nghị viện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parliamentary: Thuộc về nghị viện

Parliamentary mô tả hệ thống, thủ tục, hay hình thức chính quyền có liên quan đến nghị viện.

  • The country adopted a parliamentary system of government. (Đất nước áp dụng hệ thống chính quyền nghị viện.)
  • They followed parliamentary procedures during the debate. (Họ tuân theo thủ tục nghị viện trong cuộc tranh luận.)
  • Parliamentary elections will be held next month. (Cuộc bầu cử nghị viện sẽ được tổ chức vào tháng tới.)

Bảng biến thể từ "parliamentary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "parliamentary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parliamentary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!