Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

member of parliament là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ member of parliament trong tiếng Anh

member of parliament /ˈmɛmbə ɒv ˈpɑːlɪmənt/
- (n) : nghị sĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

member of parliament: Nghị sĩ quốc hội

Member of parliament (MP) là người được bầu để đại diện cử tri trong quốc hội.

  • She was elected as a member of parliament for her constituency. (Cô ấy được bầu làm nghị sĩ quốc hội đại diện cho khu vực của mình.)
  • Members of parliament debated the new law. (Các nghị sĩ quốc hội đã tranh luận về luật mới.)
  • Each member of parliament represents a specific district. (Mỗi nghị sĩ quốc hội đại diện cho một khu vực nhất định.)

Bảng biến thể từ "member of parliament"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "member of parliament"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "member of parliament"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!