Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

origin là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ origin trong tiếng Anh

origin /ˈɒrɪdʒɪn/
- (n) : gốc, nguồn gốc, căn nguyên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

origin: Nguồn gốc

Origin là nơi bắt đầu hoặc nguồn gốc của một thứ gì đó, đặc biệt là sự hình thành ban đầu.

  • The origin of this tradition dates back to ancient times. (Nguồn gốc của truyền thống này có từ thời cổ đại.)
  • She’s interested in the origin of the family name. (Cô ấy quan tâm đến nguồn gốc của họ.)
  • The origin of the word is in Latin. (Nguồn gốc của từ này là từ tiếng Latin.)

Bảng biến thể từ "origin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: origin
Phiên âm: /ˈɔːrɪdʒɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nguồn gốc, xuất xứ Ngữ cảnh: Nơi hoặc cách thức mà một sự vật bắt đầu hoặc phát triển The origin of the tradition is unknown.
Nguồn gốc của truyền thống này không rõ.
2 Từ: original
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gốc, ban đầu Ngữ cảnh: Mới mẻ, không sao chép hoặc thay đổi The original plan was very different.
Kế hoạch ban đầu rất khác biệt.
3 Từ: originate
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪneɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bắt nguồn, phát sinh Ngữ cảnh: Bắt đầu từ một nguồn gốc hoặc địa điểm nào đó The idea originated from a book.
Ý tưởng bắt nguồn từ một cuốn sách.
4 Từ: originality
Phiên âm: /əˌrɪdʒɪˈnæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính độc đáo Ngữ cảnh: Tính chất sáng tạo hoặc mới mẻ, không giống ai The originality of the design impressed everyone.
Tính độc đáo của thiết kế đã gây ấn tượng với mọi người.
5 Từ: originally
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ban đầu, nguyên gốc Ngữ cảnh: Mô tả cách thức hoặc thời điểm ban đầu The house was originally built in 1920.
Ngôi nhà ban đầu được xây dựng vào năm 1920.

Từ đồng nghĩa "origin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "origin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the origins of life on earth

nguồn gốc của sự sống trên trái đất

Lưu sổ câu

2

The origin of the word remains obscure.

Nguồn gốc của từ vẫn còn mù mờ.

Lưu sổ câu

3

Most coughs are viral in origin (= caused by a virus).

Hầu hết các cơn ho đều có nguồn gốc từ vi rút (= do vi rút gây ra).

Lưu sổ câu

4

The word burlesque is Italian in origin.

Từ burlesque có nguồn gốc từ tiếng Ý.

Lưu sổ câu

5

a letter of doubtful origin

một bức thư có nguồn gốc đáng ngờ

Lưu sổ câu

6

This particular custom has its origins in Wales.

Phong tục đặc biệt này có nguồn gốc từ xứ Wales.

Lưu sổ câu

7

She has risen from humble origins to immense wealth.

Cô ấy đã vươn lên từ nguồn gốc khiêm tốn để trở nên giàu có.

Lưu sổ câu

8

people of German origin

người gốc Đức

Lưu sổ câu

9

children of various ethnic origins

trẻ em có nhiều nguồn gốc dân tộc khác nhau

Lưu sổ câu

10

a person’s country of origin (= where they were born)

quốc gia xuất xứ của một người (= nơi họ sinh ra)

Lưu sổ câu

11

He is a Londoner by origin.

Ông là người London.

Lưu sổ câu

12

Their family can trace its origins back to the Norman Conquest.

Gia đình của họ có thể truy tìm nguồn gốc của nó từ Cuộc chinh phạt Norman.

Lưu sổ câu

13

Regardless of national origin, they share a sense of belonging to an adopted land.

Bất kể nguồn gốc quốc gia, họ có chung cảm giác thuộc về một vùng đất được nhận nuôi.

Lưu sổ câu

14

Population genetics owes its origin to Francis Galton.

Di truyền dân số có nguồn gốc từ Francis Galton.

Lưu sổ câu

15

The development had its immediate origins in discussions with management.

Sự phát triển bắt nguồn ngay từ các cuộc thảo luận với ban quản lý.

Lưu sổ câu

16

The dispute had its origin in the Battle of Wakefield.

Tranh chấp bắt nguồn từ Trận chiến Wakefield.

Lưu sổ câu

17

The label tells you the country of origin.

Nhãn cho bạn biết quốc gia xuất xứ.

Lưu sổ câu

18

The origins of Gdańsk go back to the tenth century.

Nguồn gốc của Gdańsk bắt nguồn từ thế kỷ thứ mười.

Lưu sổ câu

19

The rock is volcanic in origin.

Đá có nguồn gốc từ núi lửa.

Lưu sổ câu

20

The term ‘black hole’ is of very recent origin.

Thuật ngữ 'lỗ đen' có nguồn gốc rất gần đây.

Lưu sổ câu

21

a painting of unknown origin

một bức tranh không rõ nguồn gốc

Lưu sổ câu

22

Her accent betrayed her working-class origins.

Giọng của cô phản bội nguồn gốc giai cấp công nhân của cô.

Lưu sổ câu

23

Her family is Portuguese in origin.

Gia đình cô là người gốc Bồ Đào Nha.

Lưu sổ câu

24

The name suggests a possible African origin.

Cái tên gợi ý có thể có nguồn gốc từ châu Phi.

Lưu sổ câu