original: Ban đầu, gốc
Original mô tả thứ gì đó nguyên gốc, không phải sao chép hoặc đã được thay đổi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
original
|
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gốc, ban đầu | Ngữ cảnh: Mới mẻ, không sao chép hoặc thay đổi |
This is the original artwork. |
Đây là tác phẩm nghệ thuật gốc. |
| 2 |
Từ:
original
|
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tác phẩm gốc | Ngữ cảnh: Phiên bản gốc, không phải sao chép |
The original was kept in a museum. |
Tác phẩm gốc đã được giữ trong bảo tàng. |
| 3 |
Từ:
originality
|
Phiên âm: /əˌrɪdʒɪˈnæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính độc đáo, sáng tạo | Ngữ cảnh: Tính chất sáng tạo hoặc mới mẻ, không giống ai |
The artist’s originality was praised by critics. |
Sự sáng tạo của nghệ sĩ đã được các nhà phê bình khen ngợi. |
| 4 |
Từ:
originally
|
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ban đầu, nguyên gốc | Ngữ cảnh: Mô tả cách thức hoặc thời điểm ban đầu |
The building was originally used as a factory. |
Tòa nhà ban đầu được sử dụng như một nhà máy. |
| 5 |
Từ:
originate
|
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bắt nguồn, phát sinh | Ngữ cảnh: Đến từ hoặc được phát triển từ một nơi hoặc nguồn gốc |
The custom originates from ancient traditions. |
Tập tục này bắt nguồn từ các truyền thống cổ xưa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The room still has many of its original features. Căn phòng vẫn còn nhiều tính năng ban đầu. |
Căn phòng vẫn còn nhiều tính năng ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I think you should go back to your original plan. Tôi nghĩ bạn nên quay lại kế hoạch ban đầu của mình. |
Tôi nghĩ bạn nên quay lại kế hoạch ban đầu của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
At the end of the lease, the land will be returned to the original owner. Khi kết thúc hợp đồng thuê, đất sẽ được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu. |
Khi kết thúc hợp đồng thuê, đất sẽ được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the original stage version of ‘A Streetcar Named Desire’ phiên bản sân khấu ban đầu của 'A Streetcar Named Desire' |
phiên bản sân khấu ban đầu của 'A Streetcar Named Desire' | Lưu sổ câu |
| 5 |
The original intention was to record about 80 speakers, divided equally between males and females. Dự định ban đầu là thu âm khoảng 80 người nói, chia đều cho nam và nữ. |
Dự định ban đầu là thu âm khoảng 80 người nói, chia đều cho nam và nữ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
an original idea một ý tưởng ban đầu |
một ý tưởng ban đầu | Lưu sổ câu |
| 7 |
That's not a very original suggestion. Đó không phải là một gợi ý ban đầu. |
Đó không phải là một gợi ý ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 8 |
an original thinker một nhà tư tưởng nguyên thủy |
một nhà tư tưởng nguyên thủy | Lưu sổ câu |
| 9 |
the product of a highly original mind sản phẩm của một tâm hồn nguyên bản cao độ |
sản phẩm của một tâm hồn nguyên bản cao độ | Lưu sổ câu |
| 10 |
It's a taut, fast-moving detective story with strikingly original characters. Đó là một câu chuyện trinh thám căng thẳng, diễn biến nhanh với các nhân vật gốc nổi bật. |
Đó là một câu chuyện trinh thám căng thẳng, diễn biến nhanh với các nhân vật gốc nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I don't think this is a truly original idea. Tôi không nghĩ đây là một ý tưởng thực sự ban đầu. |
Tôi không nghĩ đây là một ý tưởng thực sự ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He believes that he is creating something wholly original. Anh ấy tin rằng anh ấy đang tạo ra thứ gì đó hoàn toàn nguyên bản. |
Anh ấy tin rằng anh ấy đang tạo ra thứ gì đó hoàn toàn nguyên bản. | Lưu sổ câu |
| 13 |
an original painting by local artist Graham Tovey một bức tranh gốc của nghệ sĩ địa phương Graham Tovey |
một bức tranh gốc của nghệ sĩ địa phương Graham Tovey | Lưu sổ câu |
| 14 |
The original manuscript has been lost. Bản thảo gốc đã bị thất lạc. |
Bản thảo gốc đã bị thất lạc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Only original documents (= not photocopies) will be accepted as proof of status. Chỉ các tài liệu gốc (không phải bản sao) mới được chấp nhận làm bằng chứng về tình trạng. |
Chỉ các tài liệu gốc (không phải bản sao) mới được chấp nhận làm bằng chứng về tình trạng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The clock was restored to its original condition. Đồng hồ được khôi phục lại tình trạng ban đầu. |
Đồng hồ được khôi phục lại tình trạng ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The original findings conflict with more recent findings. Những phát hiện ban đầu mâu thuẫn với những phát hiện gần đây hơn. |
Những phát hiện ban đầu mâu thuẫn với những phát hiện gần đây hơn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
There have been many new findings since the original report. Đã có nhiều phát hiện mới kể từ báo cáo ban đầu. |
Đã có nhiều phát hiện mới kể từ báo cáo ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 19 |
They are tackling the problem in a completely original way. Họ đang giải quyết vấn đề theo cách hoàn toàn ban đầu. |
Họ đang giải quyết vấn đề theo cách hoàn toàn ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The film is challenging and highly original. Bộ phim đầy thách thức và mang tính nguyên bản cao. |
Bộ phim đầy thách thức và mang tính nguyên bản cao. | Lưu sổ câu |
| 21 |
That's not a very original suggestion. Đó không phải là một gợi ý ban đầu. |
Đó không phải là một gợi ý ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It's a taut, fast-moving detective story with strikingly original characters. Đó là một câu chuyện trinh thám căng thẳng, diễn biến nhanh với các nhân vật gốc nổi bật. |
Đó là một câu chuyện trinh thám căng thẳng, diễn biến nhanh với các nhân vật gốc nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I don't think this is a truly original idea. Tôi không nghĩ đây là một ý tưởng thực sự ban đầu. |
Tôi không nghĩ đây là một ý tưởng thực sự ban đầu. | Lưu sổ câu |