Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

original là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ original trong tiếng Anh

original /əˈrɪdʒənl/
- (adj) (n) : (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

original: Ban đầu, gốc

Original mô tả thứ gì đó nguyên gốc, không phải sao chép hoặc đã được thay đổi.

  • This is the original painting by Picasso. (Đây là bức tranh gốc của Picasso.)
  • He returned the original manuscript after making the copies. (Anh ấy đã trả lại bản gốc sau khi sao chép các tài liệu.)
  • She kept the original receipt for the purchase. (Cô ấy giữ lại hóa đơn gốc cho món hàng đã mua.)

Bảng biến thể từ "original"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: original
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gốc, ban đầu Ngữ cảnh: Mới mẻ, không sao chép hoặc thay đổi This is the original artwork.
Đây là tác phẩm nghệ thuật gốc.
2 Từ: original
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tác phẩm gốc Ngữ cảnh: Phiên bản gốc, không phải sao chép The original was kept in a museum.
Tác phẩm gốc đã được giữ trong bảo tàng.
3 Từ: originality
Phiên âm: /əˌrɪdʒɪˈnæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính độc đáo, sáng tạo Ngữ cảnh: Tính chất sáng tạo hoặc mới mẻ, không giống ai The artist’s originality was praised by critics.
Sự sáng tạo của nghệ sĩ đã được các nhà phê bình khen ngợi.
4 Từ: originally
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪnəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ban đầu, nguyên gốc Ngữ cảnh: Mô tả cách thức hoặc thời điểm ban đầu The building was originally used as a factory.
Tòa nhà ban đầu được sử dụng như một nhà máy.
5 Từ: originate
Phiên âm: /əˈrɪdʒɪneɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bắt nguồn, phát sinh Ngữ cảnh: Đến từ hoặc được phát triển từ một nơi hoặc nguồn gốc The custom originates from ancient traditions.
Tập tục này bắt nguồn từ các truyền thống cổ xưa.

Từ đồng nghĩa "original"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "original"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The room still has many of its original features.

Căn phòng vẫn còn nhiều tính năng ban đầu.

Lưu sổ câu

2

I think you should go back to your original plan.

Tôi nghĩ bạn nên quay lại kế hoạch ban đầu của mình.

Lưu sổ câu

3

At the end of the lease, the land will be returned to the original owner.

Khi kết thúc hợp đồng thuê, đất sẽ được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu.

Lưu sổ câu

4

the original stage version of ‘A Streetcar Named Desire’

phiên bản sân khấu ban đầu của 'A Streetcar Named Desire'

Lưu sổ câu

5

The original intention was to record about 80 speakers, divided equally between males and females.

Dự định ban đầu là thu âm khoảng 80 người nói, chia đều cho nam và nữ.

Lưu sổ câu

6

an original idea

một ý tưởng ban đầu

Lưu sổ câu

7

That's not a very original suggestion.

Đó không phải là một gợi ý ban đầu.

Lưu sổ câu

8

an original thinker

một nhà tư tưởng nguyên thủy

Lưu sổ câu

9

the product of a highly original mind

sản phẩm của một tâm hồn nguyên bản cao độ

Lưu sổ câu

10

It's a taut, fast-moving detective story with strikingly original characters.

Đó là một câu chuyện trinh thám căng thẳng, diễn biến nhanh với các nhân vật gốc nổi bật.

Lưu sổ câu

11

I don't think this is a truly original idea.

Tôi không nghĩ đây là một ý tưởng thực sự ban đầu.

Lưu sổ câu

12

He believes that he is creating something wholly original.

Anh ấy tin rằng anh ấy đang tạo ra thứ gì đó hoàn toàn nguyên bản.

Lưu sổ câu

13

an original painting by local artist Graham Tovey

một bức tranh gốc của nghệ sĩ địa phương Graham Tovey

Lưu sổ câu

14

The original manuscript has been lost.

Bản thảo gốc đã bị thất lạc.

Lưu sổ câu

15

Only original documents (= not photocopies) will be accepted as proof of status.

Chỉ các tài liệu gốc (không phải bản sao) mới được chấp nhận làm bằng chứng về tình trạng.

Lưu sổ câu

16

The clock was restored to its original condition.

Đồng hồ được khôi phục lại tình trạng ban đầu.

Lưu sổ câu

17

The original findings conflict with more recent findings.

Những phát hiện ban đầu mâu thuẫn với những phát hiện gần đây hơn.

Lưu sổ câu

18

There have been many new findings since the original report.

Đã có nhiều phát hiện mới kể từ báo cáo ban đầu.

Lưu sổ câu

19

They are tackling the problem in a completely original way.

Họ đang giải quyết vấn đề theo cách hoàn toàn ban đầu.

Lưu sổ câu

20

The film is challenging and highly original.

Bộ phim đầy thách thức và mang tính nguyên bản cao.

Lưu sổ câu

21

That's not a very original suggestion.

Đó không phải là một gợi ý ban đầu.

Lưu sổ câu

22

It's a taut, fast-moving detective story with strikingly original characters.

Đó là một câu chuyện trinh thám căng thẳng, diễn biến nhanh với các nhân vật gốc nổi bật.

Lưu sổ câu

23

I don't think this is a truly original idea.

Tôi không nghĩ đây là một ý tưởng thực sự ban đầu.

Lưu sổ câu