Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

organizational là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ organizational trong tiếng Anh

organizational /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəl/
- adverb : tổ chức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

organizational: Thuộc tổ chức

Organizational là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến cơ cấu, hoạt động hoặc kỹ năng tổ chức.

  • She improved her organizational skills. (Cô ấy cải thiện kỹ năng tổ chức của mình.)
  • The company is making organizational changes. (Công ty đang thực hiện những thay đổi về cơ cấu tổ chức.)
  • Good organizational structure is key to success. (Cơ cấu tổ chức tốt là chìa khóa thành công.)

Bảng biến thể từ "organizational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "organizational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "organizational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

organizational changes within the party

thay đổi tổ chức trong đảng

Lưu sổ câu

2

Candidates will require good organizational skills.

Các ứng cử viên sẽ yêu cầu kỹ năng tổ chức tốt.

Lưu sổ câu

3

The occasion was an organizational triumph.

Sự kiện này là một thành công của tổ chức.

Lưu sổ câu

4

organizational changes within the party

thay đổi tổ chức trong đảng

Lưu sổ câu

5

The occasion was an organizational triumph.

Sự kiện này là một thành công của tổ chức.

Lưu sổ câu