Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

organist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ organist trong tiếng Anh

organist /ˈɔːɡənɪst/
- (n) : người chơi đàn organ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

organist: Người chơi đàn organ

Organist là người biểu diễn đàn organ, thường trong nhà thờ hoặc dàn nhạc.

  • The organist played during the wedding ceremony. (Người chơi organ biểu diễn trong lễ cưới.)
  • He is a skilled church organist. (Anh là người chơi organ nhà thờ tài năng.)
  • The organist performed a Bach fugue. (Người chơi organ biểu diễn một bản fugue của Bach.)

Bảng biến thể từ "organist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "organist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "organist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!