Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

organic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ organic trong tiếng Anh

organic /ɔːˈɡænɪk/
- adverb : hữu cơ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

organic: Hữu cơ; tự nhiên

Organic là tính từ chỉ thực phẩm hoặc vật liệu được sản xuất mà không dùng hóa chất tổng hợp; cũng chỉ điều gì đó phát triển tự nhiên.

  • They only eat organic vegetables. (Họ chỉ ăn rau hữu cơ.)
  • The company promotes organic farming. (Công ty khuyến khích canh tác hữu cơ.)
  • The idea grew in an organic way. (Ý tưởng phát triển một cách tự nhiên.)

Bảng biến thể từ "organic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "organic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "organic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

organic cheese/vegetables/wine, etc.

pho mát / rau / rượu hữu cơ, v.v.

Lưu sổ câu

2

an organic farmer/gardener

một nông dân / người làm vườn hữu cơ

Lưu sổ câu

3

organic farming/horticulture

nông nghiệp hữu cơ / làm vườn

Lưu sổ câu

4

The farm went fully organic in 1996.

Trang trại hoàn toàn hữu cơ vào năm 1996.

Lưu sổ câu

5

Improve the soil by adding organic matter.

Cải thiện đất bằng cách bổ sung chất hữu cơ.

Lưu sổ câu

6

organic compounds

hợp chất hữu cơ

Lưu sổ câu

7

organic disease

bệnh hữu cơ

Lưu sổ câu

8

the view of society as an organic whole

quan điểm về xã hội như một chỉnh thể hữu cơ

Lưu sổ câu

9

the organic growth of foreign markets

sự tăng trưởng hữu cơ của thị trường nước ngoài

Lưu sổ câu

10

organic cheese/vegetables/wine, etc.

pho mát / rau / rượu hữu cơ, v.v.

Lưu sổ câu

11

organic farming/horticulture

nông nghiệp hữu cơ / làm vườn

Lưu sổ câu