Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

opt là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ opt trong tiếng Anh

opt /ɒpt/
- adverb : opt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

opt: Chọn; quyết định

Opt là động từ chỉ việc lựa chọn một phương án trong số nhiều phương án.

  • Many students opt to study abroad. (Nhiều sinh viên chọn học ở nước ngoài.)
  • He opted for the vegetarian meal. (Anh ấy chọn bữa ăn chay.)
  • You can opt out of the program at any time. (Bạn có thể rút khỏi chương trình bất cứ lúc nào.)

Bảng biến thể từ "opt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "opt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "opt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

After graduating she opted for a career in music.

Sau khi tốt nghiệp, cô lựa chọn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.

Lưu sổ câu

2

After a lot of thought, I opted against buying a motorbike.

Sau rất nhiều suy nghĩ, tôi đã chọn không mua một chiếc xe máy.

Lưu sổ câu

3

Many workers opted to leave their jobs rather than take a pay cut.

Nhiều công nhân đã chọn nghỉ việc hơn là bị cắt giảm lương.

Lưu sổ câu

4

We have opted to take on an extra quality control manager.

Chúng tôi đã tự quyết định để nhận thêm một quản lý kiểm soát chất lượng.

Lưu sổ câu