operator: Người điều hành; tổng đài viên
Operator là danh từ chỉ người vận hành máy móc hoặc điều hành hệ thống; cũng dùng để chỉ nhân viên tổng đài điện thoại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a computer/machine operator một nhà điều hành máy tính / máy móc |
một nhà điều hành máy tính / máy móc | Lưu sổ câu |
| 2 |
a tour operator một nhà điều hành tour du lịch |
một nhà điều hành tour du lịch | Lưu sổ câu |
| 3 |
a bus operator một nhà điều hành xe buýt |
một nhà điều hành xe buýt | Lưu sổ câu |
| 4 |
a train operator that runs services between London and Scotland một nhà điều hành xe lửa chạy các tuyến giữa London và Scotland |
một nhà điều hành xe lửa chạy các tuyến giữa London và Scotland | Lưu sổ câu |
| 5 |
Dial 100 and ask for the operator. Quay số 100 và yêu cầu tổng đài. |
Quay số 100 và yêu cầu tổng đài. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a smooth/slick/shrewd operator một toán tử mượt mà / mượt mà / khôn ngoan |
một toán tử mượt mà / mượt mà / khôn ngoan | Lưu sổ câu |