Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

operator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ operator trong tiếng Anh

operator /ˈɒpəˌreɪtə/
- adverb : nhà điều hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

operator: Người điều hành; tổng đài viên

Operator là danh từ chỉ người vận hành máy móc hoặc điều hành hệ thống; cũng dùng để chỉ nhân viên tổng đài điện thoại.

  • The machine operator must wear safety gear. (Người vận hành máy phải mặc đồ bảo hộ.)
  • Call the operator for assistance. (Gọi tổng đài viên để được hỗ trợ.)
  • The tour operator organized everything for us. (Người điều hành tour đã sắp xếp mọi thứ cho chúng tôi.)

Bảng biến thể từ "operator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "operator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "operator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a computer/machine operator

một nhà điều hành máy tính / máy móc

Lưu sổ câu

2

a tour operator

một nhà điều hành tour du lịch

Lưu sổ câu

3

a bus operator

một nhà điều hành xe buýt

Lưu sổ câu

4

a train operator that runs services between London and Scotland

một nhà điều hành xe lửa chạy các tuyến giữa London và Scotland

Lưu sổ câu

5

Dial 100 and ask for the operator.

Quay số 100 và yêu cầu tổng đài.

Lưu sổ câu

6

a smooth/slick/shrewd operator

một toán tử mượt mà / mượt mà / khôn ngoan

Lưu sổ câu