Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

operational là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ operational trong tiếng Anh

operational /ˌɒpəˈreɪʃənl/
- (adj) : sẵn sàng sử dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

operational: Có thể hoạt động, vận hành (adj)

Operational mô tả trạng thái sẵn sàng hoạt động của hệ thống, thiết bị, tổ chức.

  • The new airport is now fully operational. (Sân bay mới hiện đã hoạt động hoàn toàn.)
  • The machine is not yet operational. (Máy vẫn chưa sẵn sàng hoạt động.)
  • The system will be operational by next month. (Hệ thống sẽ đi vào hoạt động vào tháng tới.)

Bảng biến thể từ "operational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "operational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "operational"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!