Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

operation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ operation trong tiếng Anh

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/
- (n) : sự hoạt động, quá trình hoạt động; ca phẫu thuật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

operation: Quá trình vận hành, ca phẫu thuật

Operation có thể chỉ một hành động hoặc quy trình vận hành một hệ thống, hoặc một ca phẫu thuật y tế.

  • The operation was successful, and the patient is recovering. (Ca phẫu thuật thành công, bệnh nhân đang hồi phục.)
  • The company has an operation in over 50 countries. (Công ty có hoạt động ở hơn 50 quốc gia.)
  • He is learning the operation of the new software system. (Anh ấy đang học cách vận hành hệ thống phần mềm mới.)

Bảng biến thể từ "operation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: operation
Phiên âm: /ˌɒpəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vận hành, cuộc phẫu thuật Ngữ cảnh: Quá trình thực hiện hành động, hoạt động của một hệ thống hoặc tổ chức, hoặc việc can thiệp y tế The operation was successful.
Cuộc phẫu thuật đã thành công.
2 Từ: operation
Phiên âm: /ˌɒpəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoạt động quân sự, chiến dịch Ngữ cảnh: Một cuộc tấn công hoặc chiến dịch quân sự The army launched an operation in the area.
Quân đội đã phát động một chiến dịch ở khu vực này.
3 Từ: operator
Phiên âm: /ˈɒpəreɪtə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người vận hành Ngữ cảnh: Người điều khiển máy móc, thiết bị hoặc hệ thống The operator answered the call.
Người vận hành đã trả lời cuộc gọi.
4 Từ: operational
Phiên âm: /ˌɒpəˈreɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về vận hành Ngữ cảnh: Liên quan đến việc điều hành, hoạt động của một hệ thống hoặc tổ chức The equipment is in operational condition.
Thiết bị đang trong tình trạng hoạt động.
5 Từ: operative
Phiên âm: /ˈɒpərətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hoạt động, có hiệu quả Ngữ cảnh: Đang hoạt động hoặc có tác dụng The operative system is being upgraded.
Hệ thống đang được nâng cấp.
6 Từ: cooperation
Phiên âm: /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hợp tác Ngữ cảnh: Quá trình làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung The success of the project depends on the cooperation of all parties.
Thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các bên.
7 Từ: misoperation
Phiên âm: /ˌmɪsˈɒpəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vận hành sai Ngữ cảnh: Hành động hoặc quá trình vận hành không đúng cách A misoperation caused the system failure.
Một sự vận hành sai đã gây ra sự cố hệ thống.

Từ đồng nghĩa "operation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "operation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Will I need to have an operation?

Tôi có cần phải phẫu thuật không?

Lưu sổ câu

2

He underwent a three-hour heart operation.

Anh ấy trải qua một ca phẫu thuật tim kéo dài ba giờ.

Lưu sổ câu

3

He had an operation to remove a growth.

Anh ta đã phẫu thuật để loại bỏ một phần tăng trưởng.

Lưu sổ câu

4

an operation on her lung to remove a tumour

một ca phẫu thuật trên phổi của cô ấy để loại bỏ một khối u

Lưu sổ câu

5

Doctors performed an emergency operation for appendicitis last night.

Các bác sĩ đã thực hiện một ca mổ cấp cứu vì đau ruột thừa vào đêm qua.

Lưu sổ câu

6

Weather conditions were too bad to mount a rescue operation.

Điều kiện thời tiết quá xấu để tổ chức một chiến dịch cứu hộ.

Lưu sổ câu

7

The authorities launched a massive security operation in the city.

Các nhà chức trách phát động một chiến dịch an ninh lớn trong thành phố.

Lưu sổ câu

8

It was a covert government operation sanctioned by the President himself.

Đó là một hoạt động bí mật của chính phủ do chính Tổng thống chế tài.

Lưu sổ câu

9

The police have launched a major operation against drug suppliers.

Cảnh sát đã mở một chiến dịch lớn chống lại các nhà cung cấp ma túy.

Lưu sổ câu

10

the UN peacekeeping operations

hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc

Lưu sổ câu

11

a huge multinational operation

một hoạt động đa quốc gia khổng lồ

Lưu sổ câu

12

He runs a successful dairy operation.

Ông điều hành một công ty sản xuất sữa thành công.

Lưu sổ câu

13

The venture will be set up as a 70%–30% joint operation.

Liên doanh sẽ được thành lập như một hoạt động liên doanh 70% –30%.

Lưu sổ câu

14

The firm is looking to expand its operations overseas.

Công ty đang tìm cách mở rộng hoạt động ra nước ngoài.

Lưu sổ câu

15

The company announced it would cease operations.

Công ty thông báo sẽ ngừng hoạt động.

Lưu sổ câu

16

The directors are not involved in day-to-day operations of the business.

Các giám đốc không tham gia vào hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.

Lưu sổ câu

17

The whole operation is performed in less than three seconds.

Toàn bộ hoạt động được thực hiện trong vòng chưa đầy ba giây.

Lưu sổ câu

18

Regular servicing guarantees the smooth operation of the engine.

Bảo dưỡng thường xuyên đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru.

Lưu sổ câu

19

Competition is central to the operation of markets.

Cạnh tranh là trọng tâm của hoạt động của thị trường.

Lưu sổ câu

20

The machine can get very hot during operation.

Máy có thể rất nóng trong khi hoạt động.

Lưu sổ câu

21

The factory will cease operation at the end of the year.

Nhà máy sẽ ngừng hoạt động vào cuối năm.

Lưu sổ câu

22

The system has been in operation for six months.

Hệ thống đã hoạt động được sáu tháng.

Lưu sổ câu

23

Temporary traffic controls are in operation on New Road.

Hệ thống kiểm soát giao thông tạm thời đang hoạt động trên Đường Mới.

Lưu sổ câu

24

The new rules come into operation from next week.

Các quy tắc mới có hiệu lực từ tuần tới.

Lưu sổ câu

25

It's time to put our plan into operation.

Đã đến lúc đưa kế hoạch của chúng tôi vào hoạt động.

Lưu sổ câu

26

joint military/combat operations

hoạt động quân sự / chiến đấu chung

Lưu sổ câu

27

US forces conducted ground and air operations.

Lực lượng Hoa Kỳ tiến hành các hoạt động trên bộ và trên không.

Lưu sổ câu

28

He was the officer in charge of operations.

Ông là sĩ quan phụ trách các hoạt động.

Lưu sổ câu

29

UN troops supervised the relief operations.

Quân đội Liên Hợp Quốc giám sát các hoạt động cứu trợ.

Lưu sổ câu

30

We met the surgeon who performed the operation.

Chúng tôi đã gặp bác sĩ phẫu thuật thực hiện ca phẫu thuật.

Lưu sổ câu

31

Robots can perform surgical operations on humans.

Robot có thể thực hiện các hoạt động phẫu thuật trên người.

Lưu sổ câu

32

She came through the operation very well.

Cô ấy đã trải qua ca phẫu thuật rất tốt.

Lưu sổ câu

33

a delicate eye operation

một hoạt động tinh tế của mắt

Lưu sổ câu

34

an operation for a kidney problem

một ca phẫu thuật cho một vấn đề về thận

Lưu sổ câu

35

In 1942, she underwent an operation for a brain tumor.

Năm 1942, bà trải qua một cuộc phẫu thuật vì khối u não.

Lưu sổ câu

36

She had to have an operation on her knee to help her walk again.

Cô ấy phải phẫu thuật đầu gối để có thể đi lại được.

Lưu sổ câu

37

The player needed another operation on his injured knee.

Cầu thủ này cần một cuộc phẫu thuật khác ở đầu gối bị thương.

Lưu sổ câu

38

Following two major operations for duodenal cancer, he was confined to bed or a wheelchair.

Sau hai cuộc phẫu thuật lớn vì bệnh ung thư tá tràng, ông phải ngồi trên giường hoặc ngồi xe lăn.

Lưu sổ câu

39

He is fit and well despite a major heart operation two years ago.

Anh ấy khỏe mạnh mặc dù đã trải qua một ca phẫu thuật tim lớn cách đây hai năm.

Lưu sổ câu

40

A huge rescue operation was launched after two divers were reported missing.

Một chiến dịch cứu hộ khổng lồ đã được phát động sau khi hai thợ lặn được thông báo mất tích.

Lưu sổ câu

41

An ambitious clean-up operation followed the oil spill.

Một hoạt động làm sạch đầy tham vọng kéo theo sự cố tràn dầu.

Lưu sổ câu

42

The countries have conducted joint anti-terrorist operations.

Các quốc gia đã tiến hành các hoạt động chống khủng bố chung.

Lưu sổ câu

43

They were caught as a result of a surveillance operation.

Họ bị bắt do kết quả của một hoạt động giám sát.

Lưu sổ câu

44

The council said funds will be available for relief operations.

Hội đồng cho biết quỹ sẽ có sẵn cho các hoạt động cứu trợ.

Lưu sổ câu

45

A criminal gang is thought to be behind the operation.

Một băng nhóm tội phạm được cho là đứng sau hoạt động này.

Lưu sổ câu

46

For anybody to move 380 tons of material, that would be quite an operation.

Đối với bất kỳ ai di chuyển 380 tấn vật liệu, đó sẽ là một hoạt động khá.

Lưu sổ câu

47

Network Computing Inc. plans to open a UK operation in Britain next year.

Network Computing Inc. có kế hoạch mở một hoạt động tại Vương quốc Anh vào năm tới.

Lưu sổ câu

48

They could not pledge long-term commitment to the Scottish manufacturing operation.

Họ không thể cam kết lâu dài với hoạt động sản xuất ở Scotland.

Lưu sổ câu

49

It's difficult for smaller independent operations to compete.

Rất khó để các hoạt động độc lập nhỏ hơn cạnh tranh.

Lưu sổ câu

50

Today the co-op is a highly successful operation with a growing membership.

Ngày nay co

Lưu sổ câu

51

I have no desire to expand my operation.

Tôi không có mong muốn mở rộng hoạt động của mình.

Lưu sổ câu

52

The airline has appointed a new director of flight operations.

Hãng hàng không đã bổ nhiệm một giám đốc điều hành chuyến bay mới.

Lưu sổ câu

53

restrictions placed on business operations

các hạn chế đặt ra đối với hoạt động kinh doanh

Lưu sổ câu

54

One of the aims of the merger was to develop joint investment banking operations.

Một trong những mục đích của việc hợp nhất là phát triển các hoạt động ngân hàng đầu tư chung.

Lưu sổ câu

55

The company commenced new mining operations in Zambia in 2013.

Công ty bắt đầu hoạt động khai thác mới ở Zambia vào năm 2013.

Lưu sổ câu

56

The company decided to eliminate its unprofitable manufacturing operations.

Công ty quyết định loại bỏ các hoạt động sản xuất không có lãi.

Lưu sổ câu

57

software tools for planning, distribution, order management, and retail operations

công cụ phần mềm để lập kế hoạch, phân phối, quản lý đơn hàng và hoạt động bán lẻ

Lưu sổ câu

58

Many companies are transferring manufacturing operations to lower-cost countries.

Nhiều công ty đang chuyển hoạt động sản xuất sang các nước có chi phí thấp hơn.

Lưu sổ câu

59

She was executive vice president of business operations.

Bà là phó giám đốc điều hành hoạt động kinh doanh.

Lưu sổ câu

60

The company applied for a federal permit to expand its operations.

Công ty đã xin giấy phép liên bang để mở rộng hoạt động.

Lưu sổ câu

61

David Thicke will oversee operations at the new warehouse.

David Thicke sẽ giám sát hoạt động tại nhà kho mới.

Lưu sổ câu

62

The business was forced to suspend operations due to water damage.

Doanh nghiệp buộc phải tạm ngừng hoạt động do nước bị hư hỏng.

Lưu sổ câu

63

The Financial Services Authority ordered the bank to suspend some operations for six months.

Cơ quan Dịch vụ Tài chính đã ra lệnh cho ngân hàng đình chỉ một số hoạt động trong sáu tháng.

Lưu sổ câu

64

The plant resumed operations after a two-week closure.

Nhà máy hoạt động trở lại sau hai tuần đóng cửa.

Lưu sổ câu

65

They will continue operations as separate companies.

Họ sẽ tiếp tục hoạt động như những công ty riêng biệt.

Lưu sổ câu

66

The company's trading operations relied heavily on complicated transactions.

Hoạt động kinh doanh của công ty chủ yếu dựa vào các giao dịch phức tạp.

Lưu sổ câu

67

The publisher will continue its web operations.

Nhà xuất bản sẽ tiếp tục hoạt động web của mình.

Lưu sổ câu

68

Retailers look for ways to streamline their operations and improve efficiency.

Các nhà bán lẻ tìm cách hợp lý hóa hoạt động của họ và nâng cao hiệu quả.

Lưu sổ câu

69

The hurricane disrupted operations at refineries along the Gulf Coast.

Bão làm gián đoạn hoạt động của các nhà máy lọc dầu dọc theo Bờ Vịnh.

Lưu sổ câu

70

Many small businesses finance their operations by credit card.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ tài trợ cho hoạt động của họ bằng thẻ tín dụng.

Lưu sổ câu

71

Use the new Smart Feature Manager to extract multiple features in a single operation.

Sử dụng Trình quản lý tính năng thông minh mới để trích xuất nhiều tính năng trong một thao tác.

Lưu sổ câu

72

One of our application servers currently requires 3 passwords just for one simple operation.

Một trong những máy chủ ứng dụng của chúng tôi hiện yêu cầu 3 mật khẩu chỉ cho một thao tác đơn giản.

Lưu sổ câu

73

The application is designed to perform advanced file search operations on your computer.

Ứng dụng được thiết kế để thực hiện các thao tác tìm kiếm tệp nâng cao trên máy tính của bạn.

Lưu sổ câu

74

People can apply for benefits and perform other operations from their home computers.

Mọi người có thể đăng ký nhận trợ cấp và thực hiện các thao tác khác từ máy tính tại nhà của họ.

Lưu sổ câu

75

The staff didn't seem to know how to perform simple operations at the till.

Các nhân viên dường như không biết cách thực hiện các thao tác đơn giản khi canh tác.

Lưu sổ câu

76

To continue normal operations, both of the two firewalls must agree conditions are safe.

Để tiếp tục hoạt động bình thường, cả hai tường lửa phải đồng ý các điều kiện là an toàn.

Lưu sổ câu

77

Docking stations allow the laptop to be detached with a single operation.

Các đế cắm cho phép máy tính xách tay được tháo rời bằng một thao tác duy nhất.

Lưu sổ câu

78

The phone boasts the very latest chip which delivers exceptional operation times.

Điện thoại tự hào có chip mới nhất mang lại thời gian hoạt động vượt trội.

Lưu sổ câu

79

Serious injuries can result from unsafe operation of this vehicle.

Có thể bị thương nghiêm trọng do vận hành phương tiện này không an toàn.

Lưu sổ câu

80

As a student he did intensive research into the design and operation of fusion reactors.

Khi còn là sinh viên, ông đã nghiên cứu chuyên sâu về thiết kế và vận hành các lò phản ứng nhiệt hạch.

Lưu sổ câu

81

We found this ventilation device best with regards to ease of maintenance and operation.

Chúng tôi nhận thấy thiết bị thông gió này tốt nhất liên quan đến việc dễ bảo trì và vận hành.

Lưu sổ câu

82

A touch screen can greatly simplify day-to-day operation of these complex devices.

Màn hình cảm ứng có thể đơn giản hóa rất nhiều hoạt động hàng ngày của các thiết bị phức tạp này.

Lưu sổ câu

83

a long-lasting lamp with an operation time of up to 6 000 hours

một chiếc đèn có tuổi thọ cao với thời gian hoạt động lên đến 6000 giờ

Lưu sổ câu

84

The law can and should constrain the operation of the free market.

Luật pháp có thể và nên hạn chế hoạt động của thị trường tự do.

Lưu sổ câu

85

measures to improve the operation of the linked exchange rate system

các biện pháp cải thiện hoạt động của hệ thống tỷ giá hối đoái liên kết

Lưu sổ câu

86

the only reactor in full operation

lò phản ứng duy nhất đang hoạt động hoàn chỉnh

Lưu sổ câu

87

the smooth day-to-day operation of the department

hoạt động hàng ngày của bộ phận diễn ra suôn sẻ

Lưu sổ câu

88

To reduce the target would disrupt the operation of money market mutual funds.

Giảm mục tiêu sẽ làm gián đoạn hoạt động của các quỹ tương hỗ trên thị trường tiền tệ.

Lưu sổ câu

89

This is an example of the operation of the economic laws of supply and demand.

Đây là một ví dụ về sự vận hành của các quy luật kinh tế của cung và cầu.

Lưu sổ câu

90

It's difficult for smaller independent operations to compete.

Các hoạt động độc lập nhỏ hơn khó có thể cạnh tranh.

Lưu sổ câu

91

The company's trading operations relied heavily on complicated transactions.

Hoạt động kinh doanh của công ty chủ yếu dựa vào các giao dịch phức tạp.

Lưu sổ câu

92

The staff didn't seem to know how to perform simple operations at the till.

Các nhân viên dường như không biết cách thực hiện các thao tác đơn giản khi canh tác.

Lưu sổ câu