Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

observation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ observation trong tiếng Anh

observation /ˌɒbzəˈveɪʃn/
- (n) : sự quan sát, sự theo dõi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

observation: Quan sát

Observation là hành động nhìn, nghe hoặc nghiên cứu một cái gì đó để thu thập thông tin.

  • His observation of the birds was fascinating. (Quan sát của anh ấy về những con chim thật thú vị.)
  • After careful observation, she concluded that the theory was correct. (Sau khi quan sát cẩn thận, cô ấy kết luận rằng lý thuyết là đúng.)
  • Scientists rely on observation to make discoveries in nature. (Các nhà khoa học dựa vào quan sát để khám phá trong tự nhiên.)

Bảng biến thể từ "observation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: observation
Phiên âm: /ˌɒbzərˈveɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quan sát; nhận xét Ngữ cảnh: Hành vi theo dõi; lời bình His observation was insightful.
Nhận xét của anh ấy rất sâu sắc.
2 Từ: observe
Phiên âm: /əbˈzɜːrv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Quan sát; tuân thủ Ngữ cảnh: Theo dõi kỹ; chấp hành luật/lễ Please observe the speed limit.
Vui lòng tuân thủ tốc độ tối đa.
3 Từ: observer
Phiên âm: /əbˈzɜːrvər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người quan sát Ngữ cảnh: Người theo dõi/suy xét An independent observer monitored.
Một quan sát viên độc lập đã giám sát.
4 Từ: observant
Phiên âm: /əbˈzɜːrvənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tinh mắt; tuân thủ (tôn giáo/quy tắc) Ngữ cảnh: Nhạy chi tiết; giữ lễ nghi She’s very observant of details.
Cô ấy rất tinh ý với chi tiết.
5 Từ: observance
Phiên âm: /əbˈzɜːrvəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tuân thủ (luật/lẽ nghi) Ngữ cảnh: Thực hành đúng quy định The observance of safety rules is strict.
Việc tuân thủ quy tắc an toàn rất nghiêm.
6 Từ: observable
Phiên âm: /əbˈzɜːrvəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể quan sát Ngữ cảnh: Nhìn thấy/đo được The effect is barely observable.
Tác động hầu như khó quan sát.
7 Từ: observational
Phiên âm: /ˌɒbzərˈveɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dựa trên quan sát Ngữ cảnh: Nghiên cứu/ dữ liệu không can thiệp An observational study was conducted.
Một nghiên cứu quan sát đã được tiến hành.
8 Từ: observatory
Phiên âm: /əbˈzɜːrvətɔːri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đài thiên văn Ngữ cảnh: Cơ sở nghiên cứu thiên văn The observatory is open to visitors.
Đài thiên văn mở cửa cho khách tham quan.

Từ đồng nghĩa "observation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "observation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Most information was collected by direct observation of the animals' behaviour.

Hầu hết thông tin được thu thập bằng cách quan sát trực tiếp hành vi của các loài động vật.

Lưu sổ câu

2

results based on scientific observations

kết quả dựa trên các quan sát khoa học

Lưu sổ câu

3

We managed to escape observation (= we were not seen).

Chúng tôi đã thoát khỏi sự quan sát (= chúng tôi không được nhìn thấy).

Lưu sổ câu

4

The suspect is being kept under observation (= watched closely by the police).

Nghi phạm đang bị theo dõi (= bị cảnh sát theo dõi chặt chẽ).

Lưu sổ câu

5

She has outstanding powers of observation (= the ability to notice things around her).

Cô ấy có khả năng quan sát vượt trội (= khả năng nhận thấy những thứ xung quanh cô ấy).

Lưu sổ câu

6

an observation post/tower (= a place from where somebody, especially an enemy, can be watched)

một trạm / tháp quan sát (= một nơi mà ai đó, đặc biệt là kẻ thù, có thể bị theo dõi)

Lưu sổ câu

7

his close observations of animal life in its natural setting

những quan sát gần gũi của ông về đời sống động vật trong khung cảnh tự nhiên của nó

Lưu sổ câu

8

May I make a personal observation?

Tôi có thể quan sát cá nhân không?

Lưu sổ câu

9

He began by making a few general observations about the report.

Ông bắt đầu thực hiện một vài nhận xét chung về bản báo cáo.

Lưu sổ câu

10

She has some interesting observations on possible future developments.

Cô ấy có một số quan sát thú vị về những phát triển có thể xảy ra trong tương lai.

Lưu sổ câu

11

her witty observations on life

những quan sát dí dỏm của cô ấy về cuộc sống

Lưu sổ câu

12

She was admitted to hospital for observation.

Cô ấy nhập viện để theo dõi.

Lưu sổ câu

13

The police have had him under observation for several weeks.

Cảnh sát đã theo dõi anh ta trong vài tuần.

Lưu sổ câu

14

There's a lot to be learned from simple observation.

Có rất nhiều điều để học được từ quan sát đơn giản.

Lưu sổ câu

15

In hospital she'll be under observation all the time.

Trong bệnh viện, cô ấy sẽ được theo dõi mọi lúc.

Lưu sổ câu

16

She was admitted to hospital for observation.

Cô nhập viện để theo dõi.

Lưu sổ câu

17

His powers of observation were uncanny.

Năng lực quan sát của ông thật kỳ lạ.

Lưu sổ câu

18

The new breed is under observation.

Giống mới đang được quan sát.

Lưu sổ câu

19

We managed to escape observation .

Chúng tôi đã thoát khỏi sự quan sát.

Lưu sổ câu

20

The suspect is being kept under observation .

Nghi phạm đang được theo dõi.

Lưu sổ câu

21

A scientist's observation should be very good.

Quan sát của một nhà khoa học sẽ rất tốt.

Lưu sổ câu

22

She has outstanding powers of observation .

Cô ấy có khả năng quan sát vượt trội.

Lưu sổ câu

23

She was undernourished, an observation that prompted yet another unasked question.

Cô ấy bị suy dinh dưỡng, một quan sát đã đặt ra một câu hỏi chưa được giải đáp khác.

Lưu sổ câu

24

Bloomfield's approach to linguistics was based on observation of the language.

Phương pháp tiếp cận ngôn ngữ học của Bloomfield dựa trên quan sát ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

25

Keep him under observation.

Theo dõi anh ta.

Lưu sổ câu

26

Most information was collected by direct observation of the animals' behaviour.

Hầu hết thông tin được thu thập bằng cách quan sát trực tiếp hành vi của các loài động vật.

Lưu sổ câu

27

May I make an observation?

Tôi có thể quan sát được không?

Lưu sổ câu

28

The police are keeping the suspect under observation.

Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.

Lưu sổ câu

29

She has good powers of observation.

Cô ấy có khả năng quan sát tốt.

Lưu sổ câu

30

He smiled, and made some observation about the weather.

Anh ấy mỉm cười, và đưa ra một số quan sát về thời tiết.

Lưu sổ câu

31

She is a student of keen observation.

Cô ấy là một sinh viên quan sát nhạy bén.

Lưu sổ câu

32

Did you keep him under observation?

Bạn có để anh ta theo dõi?

Lưu sổ câu

33

The astronomers were taking an observation of Jupiter.

Các nhà thiên văn học đang quan sát Sao Mộc.

Lưu sổ câu

34

Careful observation suggests that this is not the case.

Quan sát cẩn thận cho thấy rằng không phải như vậy.

Lưu sổ câu

35

He employs an irreverent humour to salt his observation.

Anh ta sử dụng một sự hài hước bất cần để thu hút sự quan sát của mình.

Lưu sổ câu

36

The diaries are a mixture of confession and observation.

Nhật ký là sự pha trộn giữa lời thú nhận và sự quan sát.

Lưu sổ câu

37

She employed an irreverent humor to salt her observation.

Cô ấy sử dụng một sự hài hước bất cần để thu hút sự quan sát của mình.

Lưu sổ câu

38

Art classes help develop children's powers of observation .

Các lớp học nghệ thuật giúp phát triển khả năng quan sát của trẻ.

Lưu sổ câu

39

He was under observation by the police.

Anh ta bị cảnh sát theo dõi.

Lưu sổ câu

40

They kept her in overnight for observation.

Họ giữ cô ấy qua đêm để quan sát.

Lưu sổ câu

41

'You're wearing a tie!' 'Full marks for observation.'

'Bạn đang đeo cà vạt!' 'Điểm đầy đủ để quan sát.'

Lưu sổ câu

42

There's a lot to be learned from simple observation.

Có rất nhiều điều để học được từ quan sát đơn giản.

Lưu sổ câu