Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

observance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ observance trong tiếng Anh

observance /əbˈzɜːvəns/
- (n) : sự tuân thủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

observance: Sự tuân thủ / thực hành

Observance là hành động tuân theo luật, phong tục, hoặc nghi lễ.

  • The observance of traffic rules is important. (Tuân thủ luật giao thông là quan trọng.)
  • The day was celebrated in observance of tradition. (Ngày này được tổ chức theo truyền thống.)
  • Strict observance of the law is required. (Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật.)

Bảng biến thể từ "observance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "observance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "observance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!