Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

obedience là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ obedience trong tiếng Anh

obedience /əˈbiːdɪəns/
- (n) : sự vâng lời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

obedience: Sự vâng lời

Obedience là hành động tuân theo mệnh lệnh, quy tắc hoặc hướng dẫn.

  • Obedience is valued in the military. (Sự vâng lời được coi trọng trong quân đội.)
  • The child showed obedience to his parents. (Đứa trẻ tỏ ra vâng lời cha mẹ.)
  • Obedience helps maintain order in the classroom. (Vâng lời giúp duy trì trật tự trong lớp học.)

Bảng biến thể từ "obedience"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "obedience"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "obedience"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!