Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

notebook là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ notebook trong tiếng Anh

notebook /ˈnəʊtbʊk/
- adverb : sổ tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

notebook: Sổ tay; máy tính xách tay

Notebook là danh từ chỉ quyển sổ để ghi chép hoặc máy tính xách tay.

  • She writes her thoughts in a notebook. (Cô ấy ghi suy nghĩ của mình vào sổ tay.)
  • I bought a new notebook for school. (Tôi mua một cuốn sổ mới cho trường học.)
  • He is working on his notebook in the café. (Anh ấy đang làm việc trên máy tính xách tay trong quán cà phê.)

Bảng biến thể từ "notebook"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "notebook"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "notebook"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The police officer wrote the details down in his notebook.

Viên cảnh sát ghi chi tiết vào sổ tay của mình.

Lưu sổ câu

2

She kept a notebook (= wrote notes in it) during the trip.

Cô ấy giữ một cuốn sổ (= đã viết các ghi chú trong đó) trong chuyến đi.

Lưu sổ câu

3

The police officer wrote the details down in his notebook.

Viên cảnh sát ghi chi tiết vào sổ tay của mình.

Lưu sổ câu

4

She kept a notebook (= wrote notes in it) during the trip.

Cô ấy giữ một cuốn sổ (= đã viết các ghi chú trong đó) trong chuyến đi.

Lưu sổ câu