Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

note là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ note trong tiếng Anh

note /nəʊt/
- (n) (v) : lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

note: Ghi chú

Note có thể chỉ một ghi chép ngắn gọn, hoặc sự chú ý đến một vấn đề nào đó.

  • Take a note of the important points during the lecture. (Ghi chú lại những điểm quan trọng trong buổi giảng.)
  • He left a note for her on the desk. (Anh ấy để lại một ghi chú cho cô ấy trên bàn.)
  • Make a mental note to buy groceries after work. (Ghi nhớ trong đầu là mua thực phẩm sau khi tan làm.)

Bảng biến thể từ "note"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: note
Phiên âm: /noʊt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ghi chú; nốt nhạc; tờ tiền (BrE) Ngữ cảnh: Học tập/âm nhạc/tiền tệ I left a note on your desk.
Tôi để lại một mẩu ghi chú trên bàn bạn.
2 Từ: note
Phiên âm: /noʊt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghi lại; lưu ý Ngữ cảnh: Nhắc người nghe/đánh dấu Please note the deadline.
Vui lòng lưu ý hạn chót.
3 Từ: noted
Phiên âm: /ˈnoʊtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nổi tiếng; có tiếng là Ngữ cảnh: Trang trọng/học thuật She is a noted scientist.
Cô ấy là một nhà khoa học nổi tiếng.
4 Từ: notable
Phiên âm: /ˈnoʊtəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng chú ý Ngữ cảnh: Quan trọng/xứng đáng nêu A notable improvement was seen.
Đã thấy một cải thiện đáng chú ý.
5 Từ: notably
Phiên âm: /ˈnoʊtəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đặc biệt là; đáng chú ý Ngữ cảnh: Dùng để nêu ví dụ điển hình He is notably good at math.
Cậu ấy đặc biệt giỏi toán.
6 Từ: noteworthy
Phiên âm: /ˈnoʊtwɜːrði/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng ghi nhận Ngữ cảnh: Đủ quan trọng để nhắc tới This finding is noteworthy.
Phát hiện này đáng ghi nhận.
7 Từ: notebook
Phiên âm: /ˈnoʊtbʊk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sổ tay; máy tính xách tay Ngữ cảnh: Dụng cụ ghi chép/thiết bị She opened her notebook to write.
Cô ấy mở sổ tay để viết.
8 Từ: note-taking
Phiên âm: /ˈnoʊt ˌteɪkɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc ghi chép Ngữ cảnh: Kĩ năng học tập Effective note-taking saves time.
Ghi chép hiệu quả tiết kiệm thời gian.
9 Từ: notation
Phiên âm: /noʊˈteɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ký hiệu (nhạc/toán) Ngữ cảnh: Hệ thống ký hiệu chuyên môn Musical notation can be complex.
Ký hiệu âm nhạc có thể phức tạp.

Từ đồng nghĩa "note"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "note"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please make a note of the dates.

Hãy ghi lại ngày tháng.

Lưu sổ câu

2

Just a quick note to say thank you for a wonderful evening.

Chỉ cần một ghi chú nhanh để nói lời cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời.

Lưu sổ câu

3

She left a note for Ben on the kitchen table.

Cô ấy để lại một mẩu giấy nhắn cho Ben trên bàn bếp.

Lưu sổ câu

4

He wrote a note to his parents saying he was leaving.

Anh ấy viết một bức thư cho cha mẹ của mình nói rằng anh ấy sẽ rời đi.

Lưu sổ câu

5

He sat taking notes of everything that was said.

Anh ấy ngồi ghi chép tất cả những gì đã nói.

Lưu sổ câu

6

Can I borrow your lecture notes?

Tôi có thể mượn bài giảng của bạn được không?

Lưu sổ câu

7

Patients' medical notes have gone missing.

Các ghi chú y tế của bệnh nhân đã bị mất.

Lưu sổ câu

8

He kept notes on the birds, mammals, reptiles and plants he saw on walks.

Ông ghi chép về các loài chim, động vật có vú, bò sát và thực vật mà ông nhìn thấy khi đi dạo.

Lưu sổ câu

9

The booklet has full notes on each artist.

Tập sách có ghi chú đầy đủ về từng nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

10

The catalogue contains detailed notes on each painting.

Danh mục có ghi chú chi tiết trên mỗi bức tranh.

Lưu sổ câu

11

The sleeve notes include a short biography of the performers on this recording.

Ghi chú trên tay áo bao gồm tiểu sử ngắn của những người biểu diễn trong bản ghi âm này.

Lưu sổ câu

12

a new edition of ‘Hamlet’, with explanatory notes

một ấn bản mới của ‘Hamlet’, có ghi chú giải thích

Lưu sổ câu

13

See note 3, page 259.

Xem chú thích 3, trang 259.

Lưu sổ câu

14

a £5 note

tờ 5 bảng

Lưu sổ câu

15

We only exchange notes and traveller's cheques.

Chúng tôi chỉ trao đổi ghi chú và séc du lịch.

Lưu sổ câu

16

a thick wad of notes

một nốt nhạc dày

Lưu sổ câu

17

He played the first few notes of the tune.

Anh ấy chơi vài nốt đầu tiên của giai điệu.

Lưu sổ câu

18

high/low notes

nốt cao / thấp

Lưu sổ câu

19

I played a lot of wrong notes because I was so nervous.

Tôi đã chơi sai rất nhiều nốt vì quá lo lắng.

Lưu sổ câu

20

There was a note of amusement in his voice.

Có một nét thích thú trong giọng nói của anh ta.

Lưu sổ câu

21

It's good to finish on a positive note.

Thật tốt khi kết thúc bằng một ghi chú tích cực.

Lưu sổ câu

22

On a more serious note (= speaking more seriously)…

Trên một ghi chú nghiêm túc hơn (= nói nghiêm túc hơn)…

Lưu sổ câu

23

On a slightly different note (= changing the subject slightly), let’s talk about…

Có một lưu ý hơi khác (= thay đổi chủ đề một chút), chúng ta hãy nói về…

Lưu sổ câu

24

The year ended on an optimistic note.

Năm kết thúc một cách lạc quan.

Lưu sổ câu

25

As a side note, the entire festival is free.

Như một lưu ý nhỏ, toàn bộ lễ hội là miễn phí.

Lưu sổ câu

26

a sick note from your doctor

một thông báo ốm từ bác sĩ của bạn

Lưu sổ câu

27

The buyer has to sign a delivery note as proof of receipt.

Người mua phải ký vào phiếu giao hàng để làm bằng chứng nhận hàng.

Lưu sổ câu

28

Students returning to school after absence must bring a note from their parents.

Học sinh trở lại trường sau khi nghỉ học phải mang theo giấy báo của cha mẹ.

Lưu sổ câu

29

an exchange of diplomatic notes

trao đổi công hàm

Lưu sổ câu

30

We saw the play separately and compared notes afterwards.

Chúng tôi đã xem vở kịch riêng biệt và so sánh các ghi chú sau đó.

Lưu sổ câu

31

Let's compare notes on our experiences.

Hãy so sánh các ghi chú về trải nghiệm của chúng tôi.

Lưu sổ câu

32

Unfortunately, the president struck the wrong note in his speech, ignoring the public mood.

Thật không may, tổng thống đã đánh sai lưu ý trong bài phát biểu của mình, bỏ qua tâm trạng của công chúng.

Lưu sổ câu

33

a scientist of note

một nhà khoa học đáng chú ý

Lưu sổ câu

34

The museum contains nothing of great note.

Bảo tàng không có gì đáng chú ý.

Lưu sổ câu

35

The frescoes are worthy of note.

Những bức bích họa đáng được ghi nhận.

Lưu sổ câu

36

She sounded a note of warning in her speech.

Cô ấy nghe một lời cảnh báo trong bài phát biểu của mình.

Lưu sổ câu

37

The touch of cynicism struck a slightly sour note.

Sự hoài nghi chạm đến một nốt nhạc hơi chua chát.

Lưu sổ câu

38

Take note of what he says.

Ghi lại những gì anh ta nói.

Lưu sổ câu

39

Under the new rules the penalty for illegal play is increased. Players take note.

Theo luật mới, hình phạt đối với hành vi chơi bất hợp pháp được tăng lên. Người chơi lưu ý.

Lưu sổ câu

40

He took careful note of the suspicious-looking man in the corner of the bar.

Anh ta cẩn thận ghi lại người đàn ông có vẻ ngoài đáng ngờ ở góc quán bar.

Lưu sổ câu

41

I've made a note of the book's title.

Tôi đã ghi chú tên sách.

Lưu sổ câu

42

She kept detailed notes of her travels.

Cô ấy ghi chép chi tiết các chuyến đi của mình.

Lưu sổ câu

43

She made a mental note to call them in the morning.

Cô ấy đã ghi nhớ để gọi cho họ vào buổi sáng.

Lưu sổ câu

44

I left a note for Judith on her desk.

Tôi đã để lại một mẩu giấy nhắn cho Judith trên bàn của cô ấy.

Lưu sổ câu

45

She left me a note to say my dinner was in the oven.

Cô ấy để lại cho tôi một mảnh giấy nhắn nói rằng bữa tối của tôi đang ở trong lò nướng.

Lưu sổ câu

46

I saw you two passing notes during class.

Tôi đã thấy hai bạn lướt qua các ghi chú trong giờ học.

Lưu sổ câu

47

Just a quick note to wish you luck.

Chỉ cần một ghi chú nhanh chóng để chúc bạn may mắn.

Lưu sổ câu

48

He gave a handwritten note to the principal.

Anh ta đưa một bức thư viết tay cho hiệu trưởng.

Lưu sổ câu

49

Some of the high notes were difficult for him to sing.

Một số nốt cao rất khó hát đối với anh ấy.

Lưu sổ câu

50

She's a bit wobbly on the top notes.

Cô ấy hơi lung lay ở nốt hương đầu.

Lưu sổ câu

51

His remarks injected a note of levity into the proceedings.

Nhận xét của anh ta đã tiêm một lưu ý ngắn gọn vào quá trình tố tụng.

Lưu sổ câu

52

I detected a faint note of weariness in his voice.

Tôi phát hiện ra một chút mệt mỏi trong giọng nói của anh ấy.

Lưu sổ câu

53

On a brighter note

Một ghi chú sáng sủa hơn…

Lưu sổ câu

54

On a completely unrelated note

Trên một ghi chú hoàn toàn không liên quan…

Lưu sổ câu

55

The conference ended on an optimistic note.

Hội nghị kết thúc trong một ghi nhận lạc quan.

Lưu sổ câu

56

There was a sad note in her voice.

Có một nốt nhạc buồn trong giọng cô ấy.

Lưu sổ câu

57

He sounded a cautionary note.

Anh ấy đã lên tiếng cảnh báo.

Lưu sổ câu

58

His opening remarks struck the right note.

Phát biểu mở đầu của anh ấy đã đánh trúng chú ý.

Lưu sổ câu

59

A bird is known by its note, and a man by his talk.

Một con chim được biết đến qua ghi chú của nó, và một con người qua lời nói của nó.

Lưu sổ câu

60

Just a quick note to wish you luck.

Chỉ cần một ghi chú nhanh để chúc bạn may mắn.

Lưu sổ câu

61

I've just found a ten-pound note in my pocket.

Tôi vừa tìm thấy một tờ bạc 10 bảng trong túi của mình.

Lưu sổ câu

62

I replied with a short note.

Tôi trả lời bằng một ghi chú ngắn.

Lưu sổ câu

63

The report ended on a positive note.

Báo cáo kết thúc với một ghi nhận tích cực.

Lưu sổ câu

64

Please note my change of address.

Xin lưu ý sự thay đổi địa chỉ của tôi.

Lưu sổ câu

65

Someone had scribbled a note in the margin .

Ai đó đã viết nguệch ngoạc một ghi chú ở lề.

Lưu sổ câu

66

They ended the discussion on a note of optimism.

Họ kết thúc cuộc thảo luận trên tinh thần lạc quan.

Lưu sổ câu

67

She scribbled a note in pencil.

Cô ấy viết nguệch ngoạc một ghi chú bằng bút chì.

Lưu sổ câu

68

A note of hysteria crept into her voice.

Một nốt nhạc cuồng loạn len lỏi trong giọng nói của cô.

Lưu sổ câu

69

I put the note in my pocket.

Tôi bỏ tờ tiền vào túi.

Lưu sổ câu

70

He scrawled a hasty note to his wife.

Ông viết vội một bức thư gửi cho vợ.

Lưu sổ câu

71

There was a note of amusement in her voice.

Có một nét thích thú trong giọng nói của cô ấy.

Lưu sổ câu

72

We must note that we still lack qualified specialists.

Chúng tôi phải lưu ý rằng chúng tôi vẫn thiếu các chuyên gia có trình độ.

Lưu sổ câu

73

I stuck the note to the door with Sellotape.

Tôi dán tờ tiền vào cửa với Sellotape.

Lưu sổ câu

74

A note of discord surfaced during the leaders' meeting.

Một ghi nhận về sự bất hòa nổi lên trong cuộc họp của các nhà lãnh đạo.

Lưu sổ câu

75

It is worthwhile to note that both suffered persecution.

Điều đáng lưu ý là cả hai đều phải chịu sự ngược đãi.

Lưu sổ câu

76

He rewarded the bearer before reading the note.

Ông ta thưởng cho người mang trước khi đọc ghi chú.

Lưu sổ câu

77

A note of discord crept into their relationship.

Một ghi nhận của sự bất hòa len lỏi vào mối quan hệ của họ.

Lưu sổ câu

78

I'd like to change a hundred-yen note.

Tôi muốn đổi tờ bạc một trăm yên.

Lưu sổ câu

79

The guest is a singer of some note.

Khách mời là một ca sĩ của một số nốt nhạc.

Lưu sổ câu

80

Please make a note of the dates.

Hãy ghi lại ngày tháng.

Lưu sổ câu

81

If you see him, give him this note.

Nếu bạn nhìn thấy anh ta, hãy đưa cho anh ta tờ tiền này.

Lưu sổ câu

82

There's a triumphant note in his gravelly voice.

Có một nốt nhạc chiến thắng trong giọng nói sỏi đá của anh ấy.

Lưu sổ câu

83

The messenger brought your note today.

Người đưa tin đã mang ghi chú của bạn ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

84

A note of impatience had entered his voice.

Một ghi nhận của sự thiếu kiên nhẫn đã lọt vào giọng nói của ông.

Lưu sổ câu

85

He sent a grovelling note of apology.

Anh ta gửi một lá thư xin lỗi đáng sợ.

Lưu sổ câu

86

A note of defiance entered her voice.

Một nốt nhạc thách thức lọt vào giọng nói của cô.

Lưu sổ câu

87

I've made a note of the book's title.

Tôi đã ghi chú tên sách.

Lưu sổ câu

88

She's a bit wobbly on the top notes.

Cô ấy hơi lung lay ở nốt hương đầu.

Lưu sổ câu