Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

noteworthy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ noteworthy trong tiếng Anh

noteworthy /ˈnəʊtwɜːði/
- (adj) : đáng chú ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

noteworthy: Đáng chú ý, nổi bật (adj)

Noteworthy mô tả điều gì đó quan trọng, xứng đáng được ghi nhớ hoặc nhắc đến.

  • Her performance was noteworthy for its creativity. (Phần trình diễn của cô ấy đáng chú ý nhờ sự sáng tạo.)
  • The report contains several noteworthy findings. (Báo cáo có một số phát hiện đáng chú ý.)
  • It was a noteworthy achievement in his career. (Đó là một thành tựu đáng chú ý trong sự nghiệp của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "noteworthy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "noteworthy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "noteworthy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!