Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

noted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ noted trong tiếng Anh

noted /ˈnəʊtɪd/
- (adj) : nổi tiếng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

noted: Nổi tiếng, có tiếng (adj)

Noted thường dùng cho người hay nơi chốn được công nhận rộng rãi.

  • She is a noted writer. (Cô ấy là nhà văn nổi tiếng.)
  • The town is noted for its markets. (Thị trấn nổi tiếng với các khu chợ.)
  • He is noted in history. (Ông ấy nổi tiếng trong lịch sử.)

Bảng biến thể từ "noted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "noted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "noted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!