Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

minimization là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ minimization trong tiếng Anh

minimization /ˌmɪnɪmaɪˈzeɪʃən/
- (n) : sự tối thiểu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

minimization: Sự giảm thiểu

Minimization chỉ hành động giảm xuống mức thấp nhất.

  • Minimization of waste is important. (Giảm thiểu chất thải là quan trọng.)
  • The policy aims at minimization of risks. (Chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro.)
  • Cost minimization is their priority. (Giảm thiểu chi phí là ưu tiên của họ.)

Bảng biến thể từ "minimization"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "minimization"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "minimization"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!