minimal: Tối thiểu
Minimal là tính từ chỉ mức độ hoặc số lượng rất ít, chỉ vừa đủ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The work was carried out at minimal cost. Công việc được thực hiện với chi phí tối thiểu. |
Công việc được thực hiện với chi phí tối thiểu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
There's only a minimal amount of risk involved. Chỉ có một lượng rủi ro nhỏ nhất có liên quan. |
Chỉ có một lượng rủi ro nhỏ nhất có liên quan. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The damage to the car was minimal. Thiệt hại cho chiếc xe là rất ít. |
Thiệt hại cho chiếc xe là rất ít. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There's only a minimal amount of risk involved. Chỉ có một lượng rủi ro tối thiểu liên quan. |
Chỉ có một lượng rủi ro tối thiểu liên quan. | Lưu sổ câu |