Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

minimal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ minimal trong tiếng Anh

minimal /ˈmɪnɪməl/
- adverb : tối thiểu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

minimal: Tối thiểu

Minimal là tính từ chỉ mức độ hoặc số lượng rất ít, chỉ vừa đủ.

  • The damage was minimal. (Thiệt hại là tối thiểu.)
  • He gave minimal effort on the project. (Anh ấy bỏ ra nỗ lực tối thiểu cho dự án.)
  • The apartment has a minimal design. (Căn hộ có thiết kế tối giản.)

Bảng biến thể từ "minimal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "minimal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "minimal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The work was carried out at minimal cost.

Công việc được thực hiện với chi phí tối thiểu.

Lưu sổ câu

2

There's only a minimal amount of risk involved.

Chỉ có một lượng rủi ro nhỏ nhất có liên quan.

Lưu sổ câu

3

The damage to the car was minimal.

Thiệt hại cho chiếc xe là rất ít.

Lưu sổ câu

4

There's only a minimal amount of risk involved.

Chỉ có một lượng rủi ro tối thiểu liên quan.

Lưu sổ câu