Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

minimize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ minimize trong tiếng Anh

minimize /ˈmɪnɪmaɪz/
- adverb : giảm thiểu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

minimize: Giảm thiểu

Minimize là động từ chỉ việc giảm một điều gì đó xuống mức thấp nhất có thể.

  • We should minimize waste to protect the environment. (Chúng ta nên giảm thiểu rác thải để bảo vệ môi trường.)
  • The company took steps to minimize risks. (Công ty thực hiện các bước để giảm thiểu rủi ro.)
  • She tried to minimize her mistakes. (Cô ấy cố gắng giảm bớt lỗi lầm của mình.)

Bảng biến thể từ "minimize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "minimize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "minimize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Good hygiene helps to minimize the risk of infection.

Vệ sinh tốt giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.

Lưu sổ câu

2

Costs were minimized by using plastic instead of leather.

Chi phí được giảm thiểu bằng cách sử dụng nhựa thay vì da.

Lưu sổ câu

3

He always tried to minimize his own faults, while exaggerating those of others.

Ông luôn cố gắng giảm thiểu lỗi lầm của bản thân, đồng thời phóng đại những lỗi lầm của người khác.

Lưu sổ câu

4

The proposals are designed to minimize waste and encourage recycling.

Các đề xuất được đưa ra để giảm thiểu chất thải và khuyến khích tái chế.

Lưu sổ câu

5

measures to help minimize the effects of the recession

các biện pháp giúp giảm thiểu tác động của suy thoái

Lưu sổ câu

6

to pay the cheapest possible rent in order to minimize costs

trả tiền thuê rẻ nhất có thể để giảm thiểu chi phí

Lưu sổ câu

7

They worked at night in order to minimize the disruption.

Họ làm việc vào ban đêm để giảm thiểu sự gián đoạn.

Lưu sổ câu

8

The proposals are designed to minimize waste and encourage recycling.

Các đề xuất được thiết kế để giảm thiểu chất thải và khuyến khích tái chế.

Lưu sổ câu

9

measures to help minimize the effects of the recession

các biện pháp giúp giảm thiểu tác động của suy thoái

Lưu sổ câu

10

to pay the cheapest possible rent in order to minimize costs

trả tiền thuê rẻ nhất có thể để giảm thiểu chi phí

Lưu sổ câu

11

They worked at night in order to minimize the disruption.

Họ làm việc vào ban đêm để giảm thiểu sự gián đoạn.

Lưu sổ câu

12

Shipping the order out on a Monday will minimize the shipping time.

Chở hàng hóa bằng tàu vào thứ Hai sẽ làm tồn thời gian chuyển chở bằng tàu nhất.

Lưu sổ câu