mechanical: Thuộc về máy móc; mang tính cơ học
Mechanical là tính từ mô tả thứ liên quan đến máy móc hoặc chuyển động cơ học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a mechanical device/toy/clock thiết bị cơ khí / đồ chơi / đồng hồ |
thiết bị cơ khí / đồ chơi / đồng hồ | Lưu sổ câu |
| 2 |
mechanical parts bộ phận cơ khí |
bộ phận cơ khí | Lưu sổ câu |
| 3 |
mechanical problems/defects sự cố / khuyết tật cơ học |
sự cố / khuyết tật cơ học | Lưu sổ câu |
| 4 |
The breakdown was due to a mechanical failure. Sự cố do hỏng hóc cơ khí. |
Sự cố do hỏng hóc cơ khí. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a mechanical gesture/response một cử chỉ / phản ứng cơ học |
một cử chỉ / phản ứng cơ học | Lưu sổ câu |
| 6 |
My work has become mechanical—I could do it in my sleep. Công việc của tôi trở thành máy móc |
Công việc của tôi trở thành máy móc | Lưu sổ câu |
| 7 |
mechanical processes quy trình cơ khí |
quy trình cơ khí | Lưu sổ câu |