Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mechanical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mechanical trong tiếng Anh

mechanical /mɪˈkænɪkəl/
- adverb : cơ khí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mechanical: Thuộc về máy móc; mang tính cơ học

Mechanical là tính từ mô tả thứ liên quan đến máy móc hoặc chuyển động cơ học.

  • The problem is due to a mechanical failure. (Vấn đề là do hỏng hóc cơ học.)
  • He has mechanical skills. (Anh ấy có kỹ năng về máy móc.)
  • Her speech sounded mechanical and rehearsed. (Bài phát biểu của cô ấy nghe có vẻ máy móc và đã được tập dượt.)

Bảng biến thể từ "mechanical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mechanical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mechanical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a mechanical device/toy/clock

thiết bị cơ khí / đồ chơi / đồng hồ

Lưu sổ câu

2

mechanical parts

bộ phận cơ khí

Lưu sổ câu

3

mechanical problems/defects

sự cố / khuyết tật cơ học

Lưu sổ câu

4

The breakdown was due to a mechanical failure.

Sự cố do hỏng hóc cơ khí.

Lưu sổ câu

5

a mechanical gesture/response

một cử chỉ / phản ứng cơ học

Lưu sổ câu

6

My work has become mechanical—I could do it in my sleep.

Công việc của tôi trở thành máy móc

Lưu sổ câu

7

mechanical processes

quy trình cơ khí

Lưu sổ câu