Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mechanic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mechanic trong tiếng Anh

mechanic /mɪˈkænɪk/
- adverb : công nhân cơ khí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mechanic: Thợ máy

Mechanic là danh từ chỉ người sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, đặc biệt là xe cộ.

  • The mechanic fixed the car engine. (Người thợ máy sửa động cơ xe.)
  • She works as an aircraft mechanic. (Cô ấy làm thợ máy máy bay.)
  • The mechanic inspected the brakes. (Người thợ máy kiểm tra phanh xe.)

Bảng biến thể từ "mechanic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mechanic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mechanic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a car/motor mechanic

một thợ cơ khí ô tô / động cơ

Lưu sổ câu

2

the school’s car maintenance department where students learn basic mechanics

khoa bảo trì ô tô của trường, nơi sinh viên học cơ khí cơ bản

Lưu sổ câu

3

He looks at the mechanics of a car before the bodywork.

Ông xem xét cơ khí của một chiếc xe hơi trước khi làm thân xe.

Lưu sổ câu

4

The exact mechanics of how payment will be made will be decided later.

Cơ chế chính xác về cách thức thanh toán sẽ được quyết định sau này.

Lưu sổ câu