mechanic: Thợ máy
Mechanic là danh từ chỉ người sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, đặc biệt là xe cộ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a car/motor mechanic một thợ cơ khí ô tô / động cơ |
một thợ cơ khí ô tô / động cơ | Lưu sổ câu |
| 2 |
the school’s car maintenance department where students learn basic mechanics khoa bảo trì ô tô của trường, nơi sinh viên học cơ khí cơ bản |
khoa bảo trì ô tô của trường, nơi sinh viên học cơ khí cơ bản | Lưu sổ câu |
| 3 |
He looks at the mechanics of a car before the bodywork. Ông xem xét cơ khí của một chiếc xe hơi trước khi làm thân xe. |
Ông xem xét cơ khí của một chiếc xe hơi trước khi làm thân xe. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The exact mechanics of how payment will be made will be decided later. Cơ chế chính xác về cách thức thanh toán sẽ được quyết định sau này. |
Cơ chế chính xác về cách thức thanh toán sẽ được quyết định sau này. | Lưu sổ câu |