Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lifeless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lifeless trong tiếng Anh

lifeless /ˈlaɪfləs/
- (adj) : không còn sự sống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lifeless: Không có sự sống

Lifeless mô tả trạng thái không còn sự sống hoặc trông thiếu sức sống.

  • The lifeless body was found in the park. (Thi thể không còn sự sống được tìm thấy trong công viên.)
  • Her eyes were cold and lifeless. (Đôi mắt cô ấy lạnh lùng và vô hồn.)
  • The desert was lifeless and empty. (Sa mạc không có sự sống và trống rỗng.)

Bảng biến thể từ "lifeless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lifeless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lifeless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!