Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lengthy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lengthy trong tiếng Anh

lengthy /ˈlɛŋkθi/
- adjective : dài

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lengthy: Dài dòng

Lengthy là tính từ chỉ một việc gì đó kéo dài hơn mong đợi hoặc cần thiết.

  • The meeting was lengthy and tiring. (Cuộc họp dài dòng và mệt mỏi.)
  • He gave a lengthy explanation. (Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích dài dòng.)
  • After a lengthy process, the deal was finalized. (Sau một quá trình dài, thỏa thuận đã được hoàn tất.)

Bảng biến thể từ "lengthy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lengthy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lengthy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It was a lengthy meeting, but a good one.

Nó là một buổi họp dài nhưng hay.

Lưu sổ câu