Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lengthen là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lengthen trong tiếng Anh

lengthen /ˈlɛŋθən/
- (v) : kéo dài

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lengthen: Kéo dài

Lengthen nghĩa là làm cho cái gì đó dài ra hoặc kéo dài thời gian.

  • The tailor will lengthen the trousers. (Thợ may sẽ nới dài quần.)
  • They want to lengthen their stay abroad. (Họ muốn kéo dài thời gian ở nước ngoài.)
  • Exercises can help lengthen muscles. (Các bài tập có thể giúp kéo dài cơ bắp.)

Bảng biến thể từ "lengthen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lengthen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lengthen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!