Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lead là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lead trong tiếng Anh

lead /liːd/
- (v) (n) : lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lead: Dẫn dắt

Lead là hành động chỉ đạo hoặc dẫn dắt một nhóm, tổ chức hoặc dự án.

  • She will lead the team to complete the project on time. (Cô ấy sẽ dẫn dắt đội nhóm để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • He leads the company with a strong vision for the future. (Anh ấy lãnh đạo công ty với tầm nhìn mạnh mẽ cho tương lai.)
  • The leader’s role is to lead and motivate others. (Vai trò của người lãnh đạo là dẫn dắt và động viên người khác.)

Bảng biến thể từ "lead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: lead
Phiên âm: /liːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dẫn dắt, hướng dẫn Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó hướng dẫn hoặc ở vị trí tiên phong She will lead the discussion tomorrow.
Cô ấy sẽ dẫn dắt buổi thảo luận ngày mai.
2 Từ: lead
Phiên âm: /liːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự dẫn đầu, vai trò lãnh đạo Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí tiên phong hoặc người đứng đầu He took the lead in the race.
Anh ấy đã vươn lên dẫn đầu cuộc đua.
3 Từ: leader
Phiên âm: /ˈliːdər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà lãnh đạo, người dẫn đầu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người chỉ huy, quản lý, hay có ảnh hưởng lớn The team leader motivated everyone to do their best.
Trưởng nhóm đã truyền động lực cho mọi người làm hết sức mình.
4 Từ: leading
Phiên âm: /ˈliːdɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hàng đầu, dẫn đầu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người, tổ chức, hoặc công ty có vị trí quan trọng nhất She works for a leading law firm.
Cô ấy làm việc cho một công ty luật hàng đầu.
5 Từ: leadership
Phiên âm: /ˈliːdərʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khả năng lãnh đạo Ngữ cảnh: Dùng để mô tả kỹ năng hoặc phẩm chất của người chỉ huy Good leadership is essential for team success.
Khả năng lãnh đạo tốt là yếu tố cần thiết cho thành công của nhóm.

Từ đồng nghĩa "lead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

All roads lead to Rome.

Mọi con đường đều dẫn đến Rome.

Lưu sổ câu

2

No road of flowers lead to glory.

Không có con đường trải hoa nào dẫn đến vinh quang.

Lưu sổ câu

3

Self-reverence, self-knowledge, self-control, these three alone lead life to sovereign power.

Lòng tự tôn, sự hiểu biết bản thân, sự tự chủ, ba điều này một mình đưa cuộc sống đến quyền lực tối cao.

Lưu sổ câu

4

You can lead a horse to water, but you can't make it drink.

Bạn có thể dẫn một con ngựa đến chỗ nước, nhưng bạn không thể bắt nó uống.

Lưu sổ câu

5

You can lead a man up to the university, but you can't make him think.

Bạn có thể dẫn dắt một người đàn ông đến trường đại học, nhưng bạn không thể khiến anh ta phải suy nghĩ.

Lưu sổ câu

6

A man may lead a horse to the water, but he cannot make him drink.

Một người đàn ông có thể dẫn ngựa đến nước, nhưng anh ta không thể bắt nó uống.

Lưu sổ câu

7

If the blind lead the blind, both shall fall into the ditch.

Nếu người mù dẫn người mù, cả hai sẽ rơi xuống mương.

Lưu sổ câu

8

The decision will inevitably lead to political tensions.

Quyết định chắc chắn sẽ dẫn đến căng thẳng chính trị.

Lưu sổ câu

9

This election result could well lead to further bloodshed.

Kết quả bầu cử này có thể dẫn đến đổ máu hơn nữa.

Lưu sổ câu

10

He speculated that this might lead to a success.

Anh ta suy đoán rằng điều này có thể dẫn đến thành công.

Lưu sổ câu

11

Deficiency in vitamins/Vitamin deficiency can lead to illness.

Thiếu vitamin / Thiếu vitamin có thể dẫn đến bệnh tật.

Lưu sổ câu

12

We lead such a humdrum life/existence.

Chúng tôi đang có một cuộc sống / sự tồn tại vui nhộn như vậy.

Lưu sổ câu

13

The allegations, if true, could lead to her resignation.

Các cáo buộc, nếu đúng, có thể dẫn đến việc từ chức của cô ấy.

Lưu sổ câu

14

Bad planning will lead to difficulty later.

Lập kế hoạch không tốt sẽ dẫn đến khó khăn sau này.

Lưu sổ câu

15

Italy consolidated their lead with a second goal.

Ý củng cố vị trí dẫn đầu với bàn thắng thứ hai.

Lưu sổ câu

16

These policies could lead the country to environmental catastrophe.

Những chính sách này có thể dẫn đất nước đến thảm họa môi trường.

Lưu sổ câu

17

I'll lead; you must follow me.

Tôi sẽ dẫn đầu; bạn phải theo tôi.

Lưu sổ câu

18

Japan has taken the lead in car production.

Nhật Bản dẫn đầu về sản xuất xe hơi.

Lưu sổ câu

19

The road will lead you back to the garden.

Con đường sẽ dẫn bạn trở lại khu vườn.

Lưu sổ câu

20

Bottling up your anger can only lead to unhappiness.

Dồn nén sự tức giận của bạn chỉ có thể dẫn đến bất hạnh.

Lưu sổ câu

21

Abuse can lead to both psychological and emotional problems.

Lạm dụng có thể dẫn đến các vấn đề về tâm lý và tình cảm.

Lưu sổ câu

22

She braced herself to lead a normal life.

Cô ấy chuẩn bị tinh thần để có một cuộc sống bình thường.

Lưu sổ câu

23

It is well known for its lead mines.

Nó nổi tiếng với các mỏ chì.

Lưu sổ câu

24

Family tensions and conflicts may lead to violence.

Những căng thẳng và xung đột trong gia đình có thể dẫn đến bạo lực.

Lưu sổ câu

25

Narrow corridors lead off from the main hallway.

Hành lang hẹp dẫn ra khỏi hành lang chính.

Lưu sổ câu

26

Don't worry,[www.] I won't lead you astray.

Đừng lo lắng, [www.Senturedict.com] Tôi sẽ không dẫn bạn đi lạc đường.

Lưu sổ câu