leadership: Khả năng lãnh đạo
Leadership là danh từ chỉ năng lực hoặc hành động dẫn dắt, điều hành một nhóm hoặc tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a leadership role/position vai trò / vị trí lãnh đạo |
vai trò / vị trí lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 2 |
a leadership contest một cuộc thi lãnh đạo |
một cuộc thi lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 3 |
the battle for the party leadership cuộc chiến giành quyền lãnh đạo của đảng |
cuộc chiến giành quyền lãnh đạo của đảng | Lưu sổ câu |
| 4 |
Who will take over the leadership of the club? Ai sẽ nắm quyền lãnh đạo câu lạc bộ? |
Ai sẽ nắm quyền lãnh đạo câu lạc bộ? | Lưu sổ câu |
| 5 |
The party thrived under his leadership. Đảng phát triển mạnh dưới sự lãnh đạo của ông. |
Đảng phát triển mạnh dưới sự lãnh đạo của ông. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Strong leadership is needed to captain the team. Cần có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ để chỉ huy đội. |
Cần có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ để chỉ huy đội. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Many in the party have criticized his lack of leadership. Nhiều người trong đảng chỉ trích ông thiếu khả năng lãnh đạo. |
Nhiều người trong đảng chỉ trích ông thiếu khả năng lãnh đạo. | Lưu sổ câu |
| 8 |
leadership qualities/skills phẩm chất / kỹ năng lãnh đạo |
phẩm chất / kỹ năng lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 9 |
In his resignation speech he condemned her leadership style. Trong bài phát biểu từ chức, ông lên án phong cách lãnh đạo của bà. |
Trong bài phát biểu từ chức, ông lên án phong cách lãnh đạo của bà. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She criticized the industrialized nations for failing to provide leadership in tackling climate change. Bà chỉ trích các quốc gia công nghiệp phát triển đã không đưa ra được vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. |
Bà chỉ trích các quốc gia công nghiệp phát triển đã không đưa ra được vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The party leadership is/are divided. Sự lãnh đạo của đảng bị chia rẽ. |
Sự lãnh đạo của đảng bị chia rẽ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She withstood several challenges to her leadership. Bà phải đối mặt với một số thách thức đối với vai trò lãnh đạo của mình. |
Bà phải đối mặt với một số thách thức đối với vai trò lãnh đạo của mình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The school has flourished under the leadership of Mr Buxton. Trường phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông Buxton. |
Trường phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông Buxton. | Lưu sổ câu |
| 14 |
When Smith died, Blair took over the leadership of the party. Khi Smith qua đời, Blair lên nắm quyền lãnh đạo đảng. |
Khi Smith qua đời, Blair lên nắm quyền lãnh đạo đảng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
her method of asserting personal leadership phương pháp khẳng định khả năng lãnh đạo cá nhân của bà |
phương pháp khẳng định khả năng lãnh đạo cá nhân của bà | Lưu sổ câu |
| 16 |
the opportunity to strengthen our market leadership cơ hội để củng cố vị trí dẫn đầu thị trường của chúng tôi |
cơ hội để củng cố vị trí dẫn đầu thị trường của chúng tôi | Lưu sổ câu |
| 17 |
The media are bound to play a huge role in this leadership campaign. Các phương tiện truyền thông nhất định đóng một vai trò to lớn trong chiến dịch lãnh đạo này. |
Các phương tiện truyền thông nhất định đóng một vai trò to lớn trong chiến dịch lãnh đạo này. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He lacks leadership qualities. Anh ta thiếu tố chất lãnh đạo. |
Anh ta thiếu tố chất lãnh đạo. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He was praised for his firm leadership. Ông được khen ngợi vì khả năng lãnh đạo vững vàng. |
Ông được khen ngợi vì khả năng lãnh đạo vững vàng. | Lưu sổ câu |
| 20 |
It's a crisis that requires strong leadership. Đó là một cuộc khủng hoảng đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ. |
Đó là một cuộc khủng hoảng đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The movement is deeply divided and lacks clear leadership. Phong trào bị chia rẽ sâu sắc và thiếu sự lãnh đạo rõ ràng. |
Phong trào bị chia rẽ sâu sắc và thiếu sự lãnh đạo rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
In the crisis he showed real leadership. Trong cuộc khủng hoảng, ông đã thể hiện khả năng lãnh đạo thực sự. |
Trong cuộc khủng hoảng, ông đã thể hiện khả năng lãnh đạo thực sự. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The philosophy of the company is that leadership development cannot start early enough. Triết lý của công ty là phát triển khả năng lãnh đạo không thể bắt đầu sớm. |
Triết lý của công ty là phát triển khả năng lãnh đạo không thể bắt đầu sớm. | Lưu sổ câu |
| 24 |
What is really needed is clear leadership from the president. Điều thực sự cần thiết là sự lãnh đạo rõ ràng từ tổng thống. |
Điều thực sự cần thiết là sự lãnh đạo rõ ràng từ tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Political leadership needs a particular combination of skills. Lãnh đạo chính trị cần một sự kết hợp đặc biệt của các kỹ năng. |
Lãnh đạo chính trị cần một sự kết hợp đặc biệt của các kỹ năng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He played an important role in providing political leadership for the working class. Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp quyền lãnh đạo chính trị cho giai cấp công nhân. |
Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp quyền lãnh đạo chính trị cho giai cấp công nhân. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Several opponents have accused her of an authoritarian style of leadership. Một số đối thủ đã buộc tội bà có phong cách lãnh đạo độc đoán. |
Một số đối thủ đã buộc tội bà có phong cách lãnh đạo độc đoán. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The board is extremely weak and has not taken leadership. Hội đồng quản trị cực kỳ yếu kém và không nắm quyền lãnh đạo. |
Hội đồng quản trị cực kỳ yếu kém và không nắm quyền lãnh đạo. | Lưu sổ câu |
| 29 |
There is a leadership vacuum in the party. Có khoảng trống lãnh đạo trong đảng. |
Có khoảng trống lãnh đạo trong đảng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
the Communist/East German/military leadership lãnh đạo Cộng sản / Đông Đức / quân đội |
lãnh đạo Cộng sản / Đông Đức / quân đội | Lưu sổ câu |
| 31 |
There have been disagreements within the leadership of the union. Đã có những bất đồng trong sự lãnh đạo của liên minh. |
Đã có những bất đồng trong sự lãnh đạo của liên minh. | Lưu sổ câu |
| 32 |
There are reported to have been power struggles amongst the hard-line military leadership. Có báo cáo đã xảy ra các cuộc tranh giành quyền lực giữa giới lãnh đạo quân sự cứng rắn. |
Có báo cáo đã xảy ra các cuộc tranh giành quyền lực giữa giới lãnh đạo quân sự cứng rắn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The announcement was welcomed by the ANC leadership. Thông báo này đã được ban lãnh đạo ANC hoan nghênh. |
Thông báo này đã được ban lãnh đạo ANC hoan nghênh. | Lưu sổ câu |
| 34 |
He has once again voiced his criticism of the Football Association's leadership. Ông lại một lần nữa lên tiếng chỉ trích ban lãnh đạo của Liên đoàn bóng đá. |
Ông lại một lần nữa lên tiếng chỉ trích ban lãnh đạo của Liên đoàn bóng đá. | Lưu sổ câu |
| 35 |
the army's senior leadership lãnh đạo cấp cao của quân đội |
lãnh đạo cấp cao của quân đội | Lưu sổ câu |
| 36 |
the hard work of staff and the leadership team công việc khó khăn của nhân viên và đội ngũ lãnh đạo |
công việc khó khăn của nhân viên và đội ngũ lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 37 |
Leadership in science is moving east. Lãnh đạo trong khoa học đang di chuyển về phía đông. |
Lãnh đạo trong khoa học đang di chuyển về phía đông. | Lưu sổ câu |
| 38 |
It's a crisis that requires strong leadership. Đó là một cuộc khủng hoảng đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ. |
Đó là một cuộc khủng hoảng đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 39 |
He has once again voiced his criticism of the Football Association's leadership. Ông lại một lần nữa lên tiếng chỉ trích ban lãnh đạo của Liên đoàn bóng đá. |
Ông lại một lần nữa lên tiếng chỉ trích ban lãnh đạo của Liên đoàn bóng đá. | Lưu sổ câu |
| 40 |
the army's senior leadership lãnh đạo cấp cao của quân đội |
lãnh đạo cấp cao của quân đội | Lưu sổ câu |