Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

layout là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ layout trong tiếng Anh

layout /ˈleɪaʊt/
- adjective : bố cục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

layout: Bố cục

Layout là danh từ chỉ cách sắp xếp các phần tử trên trang giấy, màn hình hoặc không gian.

  • The magazine has a clean, modern layout. (Tạp chí có bố cục sạch sẽ, hiện đại.)
  • We need to change the layout of the website. (Chúng ta cần thay đổi bố cục của trang web.)
  • The layout of the kitchen is very practical. (Bố cục của nhà bếp rất tiện dụng.)

Bảng biến thể từ "layout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "layout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "layout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm working on the layout of the company newsletter.

Tôi đang làm công việc trình bày bản tin cho công ty.

Lưu sổ câu