Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

known là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ known trong tiếng Anh

known /nəʊn/
- adverb : đã biết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

known: Được biết đến; nổi tiếng

Known là tính từ mô tả điều gì đã được nhận biết hoặc nổi tiếng.

  • She is a known artist in the city. (Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng trong thành phố.)
  • This place is known for its beautiful beaches. (Nơi này nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)
  • He is known to be honest. (Anh ấy được biết là người trung thực.)

Bảng biến thể từ "known"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "known"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "known"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's a known thief.

Anh ta là một tên trộm nổi tiếng.

Lưu sổ câu

2

The disease has no known cure.

Căn bệnh này không có cách chữa trị.

Lưu sổ câu

3

He's a known thief.

Anh ta là một tên trộm nổi tiếng.

Lưu sổ câu