known: Được biết đến; nổi tiếng
Known là tính từ mô tả điều gì đã được nhận biết hoặc nổi tiếng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He's a known thief. Anh ta là một tên trộm nổi tiếng. |
Anh ta là một tên trộm nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The disease has no known cure. Căn bệnh này không có cách chữa trị. |
Căn bệnh này không có cách chữa trị. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He's a known thief. Anh ta là một tên trộm nổi tiếng. |
Anh ta là một tên trộm nổi tiếng. | Lưu sổ câu |