Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

knowing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ knowing trong tiếng Anh

knowing /ˈnəʊɪŋ/
- (adj) : hiểu biết, tinh khôn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

knowing: Am hiểu, tinh ý

Knowing là tính từ chỉ sự hiểu biết, nhận thức hoặc có kiến thức sâu về điều gì.

  • She gave him a knowing smile. (Cô trao anh nụ cười đầy ẩn ý.)
  • His knowing glance suggested he understood the situation. (Ánh nhìn tinh ý của anh cho thấy anh hiểu tình huống.)
  • A knowing person can spot trouble early. (Người am hiểu có thể phát hiện rắc rối từ sớm.)

Bảng biến thể từ "knowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "knowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "knowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!