Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

introduction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ introduction trong tiếng Anh

introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/
- (n) : sự giới thiệu, lời giới thiệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

introduction: Giới thiệu

Introduction là hành động hoặc phần đầu tiên của một sự kiện, bài thuyết trình, hoặc tài liệu, nhằm mở đầu và cung cấp thông tin cơ bản.

  • The introduction to the book explained its main themes. (Phần giới thiệu của cuốn sách giải thích các chủ đề chính của nó.)
  • He gave a brief introduction before starting his presentation. (Anh ấy đưa ra một phần giới thiệu ngắn gọn trước khi bắt đầu bài thuyết trình.)
  • The introduction of the movie was very exciting. (Phần giới thiệu của bộ phim rất thú vị.)

Bảng biến thể từ "introduction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: introduction
Phiên âm: /ˌɪntrəˈdʌkʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giới thiệu, phần mở đầu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động giới thiệu hoặc phần mở đầu của một cái gì đó The introduction of the new policy was announced yesterday.
Việc giới thiệu chính sách mới đã được công bố hôm qua.
2 Từ: introduce
Phiên âm: /ˌɪntrəˈdjuːs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giới thiệu Ngữ cảnh: Dùng khi giới thiệu một người, ý tưởng, sản phẩm, hoặc sự kiện Let me introduce our new project to you.
Hãy để tôi giới thiệu dự án mới của chúng tôi với bạn.
3 Từ: introductory
Phiên âm: /ˌɪntrəˈdʌktəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính giới thiệu, nhập môn Ngữ cảnh: Dùng cho khóa học, bài giảng hoặc phần mở đầu The introductory course covers the basics of marketing.
Khóa học nhập môn này bao gồm các kiến thức cơ bản về tiếp thị.
4 Từ: introduced
Phiên âm: /ˌɪntrəˈdjuːstɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed)/Tính từ Nghĩa: Đã giới thiệu, được giới thiệu Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả cái gì đó đã được giới thiệu hoặc áp dụng The new software was introduced last month.
Phần mềm mới đã được giới thiệu vào tháng trước.
5 Từ: introducing
Phiên âm: /ˌɪntrəˈdjuːsɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang giới thiệu Ngữ cảnh: Dùng khi hành động giới thiệu đang diễn ra She is introducing the speaker to the audience.
Cô ấy đang giới thiệu người diễn giả với khán giả.

Từ đồng nghĩa "introduction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "introduction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A smart coat is a good letter of introduction.

Một chiếc áo khoác thông minh là một bức thư giới thiệu tốt.

Lưu sổ câu

2

The introduction explains how the chapters are organized.

Phần giới thiệu giải thích cách tổ chức các chương.

Lưu sổ câu

3

I'm sure he needs no introduction.

Tôi chắc chắn rằng anh ấy không cần giới thiệu.

Lưu sổ câu

4

Mary was shy at her introduction to the company.

Mary ngại ngùng khi được giới thiệu về công ty.

Lưu sổ câu

5

Generally, a book has an introduction.

Nói chung, một cuốn sách có phần giới thiệu.

Lưu sổ câu

6

The authors summarize their views in the introduction.

Các tác giả tóm tắt quan điểm của họ trong phần giới thiệu.

Lưu sổ câu

7

A new introduction has been prefixed to the third printing of the book.

Phần giới thiệu mới đã được đặt trước cho lần in thứ ba của cuốn sách.

Lưu sổ câu

8

With the introduction of independent taxation,(sentence dictionary) a married woman's position is much clearer.

Với sự ra đời của thuế độc lập, (từ điển câu) vị trí của một người phụ nữ đã kết hôn rõ ràng hơn nhiều.

Lưu sổ câu

9

Millions of words have been written about the introduction of the euro.

Hàng triệu từ đã được viết về sự ra đời của đồng euro.

Lưu sổ câu

10

Our speaker today needs no introduction .

Diễn giả của chúng ta hôm nay không cần giới thiệu.

Lưu sổ câu

11

It's a useful introduction to an extremely complex subject.

Đó là một lời giới thiệu hữu ích về một chủ đề cực kỳ phức tạp.

Lưu sổ câu

12

The introduction attempts to yoke the pieces together.

Phần giới thiệu cố gắng gắn các mảnh lại với nhau.

Lưu sổ câu

13

Mr Brown gave a brief introduction to the course.

Mr Brown giới thiệu ngắn gọn về khóa học.

Lưu sổ câu

14

I'd like to say something by way of introduction.

Tôi muốn nói điều gì đó bằng cách giới thiệu.

Lưu sổ câu

15

He encouraged the introduction of new medical treatments.

Ông khuyến khích giới thiệu các phương pháp điều trị y tế mới.

Lưu sổ câu

16

introduction of random breath tests.

giới thiệu các bài kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên.

Lưu sổ câu

17

It serves as an excellent introduction to 19th-century painting.

Nó như một lời giới thiệu tuyệt vời về hội họa thế kỷ 19.

Lưu sổ câu

18

The book begins with a long, tortuous introduction.

Cuốn sách bắt đầu bằng một đoạn giới thiệu dài, quanh co, khúc khuỷu.

Lưu sổ câu

19

This album was my first introduction to modern jazz.

Album này là bài giới thiệu đầu tiên của tôi về nhạc jazz hiện đại.

Lưu sổ câu

20

Have you read the introduction to the third edition?

Bạn đã đọc phần giới thiệu của ấn bản thứ ba chưa?

Lưu sổ câu

21

An introduction session helps new students get their bearings.

Một buổi giới thiệu giúp sinh viên mới nắm bắt được cơ hội của họ.

Lưu sổ câu

22

Our first contestant needs no introduction .

Thí sinh đầu tiên của chúng tôi không cần giới thiệu.

Lưu sổ câu

23

The potato was a sixteenth century introduction.

Khoai tây được giới thiệu vào thế kỷ XVI.

Lưu sổ câu

24

The reader is constantly referred back to the introduction.

Người đọc liên tục được quay lại phần giới thiệu.

Lưu sổ câu

25

The book is a useful introduction to British geology.

Cuốn sách là một giới thiệu hữu ích về địa chất Anh.

Lưu sổ câu

26

After the introduction, we'll fade in the first scene.

Sau phần giới thiệu, chúng tôi sẽ mờ dần trong cảnh đầu tiên.

Lưu sổ câu

27

The rabbit is a relatively recent introduction in Australia.

Con thỏ là một loài tương đối gần đây được giới thiệu ở Úc.

Lưu sổ câu

28

His mother is mentioned in the introduction.

Mẹ của anh ấy được nhắc đến trong phần giới thiệu.

Lưu sổ câu

29

a book with an excellent introduction and notes

một cuốn sách với phần giới thiệu và ghi chú xuất sắc

Lưu sổ câu

30

Can you write a brief introduction to the text?

Bạn có thể viết phần giới thiệu ngắn gọn về văn bản được không?

Lưu sổ câu

31

The English edition has an introduction by Herbert Read.

Ấn bản tiếng Anh có phần giới thiệu của Herbert Read.

Lưu sổ câu

32

His mother is mentioned in the introduction.

Mẹ của anh ấy được nhắc đến trong phần giới thiệu.

Lưu sổ câu

33

By way of introduction, let me give you the background to the story.

Nhân tiện giới thiệu, hãy để tôi cung cấp cho bạn bối cảnh của câu chuyện.

Lưu sổ câu

34

Our speaker today needs no introduction (= is already well known).

Diễn giả của chúng ta hôm nay không cần giới thiệu (= đã được nhiều người biết đến).

Lưu sổ câu

35

I was hoping to get an introduction to his good-looking colleague.

Tôi đã hy vọng được giới thiệu với người đồng nghiệp đẹp trai của anh ấy.

Lưu sổ câu

36

the introduction of new manufacturing methods

sự ra đời của các phương pháp sản xuất mới

Lưu sổ câu

37

the introduction of compulsory military service

sự ra đời của nghĩa vụ quân sự bắt buộc

Lưu sổ câu

38

the 1 000th anniversary of the introduction of Christianity to Russia

kỷ niệm 1000 năm du nhập Cơ đốc giáo vào Nga

Lưu sổ câu

39

We can now begin commercial introduction of the product into the United States.

Bây giờ chúng tôi có thể bắt đầu giới thiệu thương mại sản phẩm vào Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

40

The book lists plants suitable for the British flower garden, among them many new introductions.

Cuốn sách liệt kê các loại cây phù hợp với vườn hoa Anh Quốc, trong số đó có nhiều phần giới thiệu mới.

Lưu sổ câu

41

This album was my first introduction to modern jazz.

Album này là bài giới thiệu đầu tiên của tôi về nhạc jazz hiện đại.

Lưu sổ câu

42

It's a useful introduction to an extremely complex subject.

Đó là một lời giới thiệu hữu ích về một chủ đề cực kỳ phức tạp.

Lưu sổ câu

43

The course provides a brief introduction to philosophy.

Khóa học cung cấp một giới thiệu ngắn gọn về triết học.

Lưu sổ câu

44

an eight-bar introduction

giới thiệu tám thanh

Lưu sổ câu

45

After a lengthy musical introduction, the dancers finally appear.

Sau một đoạn giới thiệu âm nhạc kéo dài, các vũ công cuối cùng cũng xuất hiện.

Lưu sổ câu

46

She wrote the introduction to his collected letters.

Cô ấy viết lời giới thiệu cho những bức thư đã sưu tầm của anh ấy.

Lưu sổ câu

47

Her book features an introduction by French actress Catherine Deneuve.

Cuốn sách của cô ấy có lời giới thiệu của nữ diễn viên người Pháp Catherine Deneuve.

Lưu sổ câu

48

Let's skip the introduction and get straight down to the facts.

Hãy bỏ qua phần giới thiệu và đi thẳng vào sự thật.

Lưu sổ câu

49

I can never remember names, so I don't like to make the introductions.

Tôi không bao giờ có thể nhớ tên, vì vậy tôi không muốn giới thiệu.

Lưu sổ câu

50

I never gave you a proper introduction to my friends.

Tôi chưa bao giờ giới thiệu bạn một cách thích hợp với bạn bè của tôi.

Lưu sổ câu

51

the gradual introduction of modern farming methods into traditional societies

sự du nhập dần dần của các phương pháp canh tác hiện đại vào các xã hội truyền thống

Lưu sổ câu

52

the accidental introduction of species into new environments

sự du nhập ngẫu nhiên của các loài vào môi trường mới

Lưu sổ câu

53

More liberal policies have facilitated the introduction of new technologies.

Các chính sách tự do hơn đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giới thiệu các công nghệ mới.

Lưu sổ câu

54

That year, IBM announced the introduction of its first personal computer.

Năm đó, IBM công bố giới thiệu chiếc máy tính cá nhân đầu tiên của mình.

Lưu sổ câu

55

The testing process delayed the introduction of the drug by at least a year.

Quá trình thử nghiệm đã trì hoãn việc giới thiệu thuốc ít nhất một năm.

Lưu sổ câu

56

He has written the best available introduction to Stravinsky's music.

Anh ấy đã viết phần giới thiệu hay nhất về âm nhạc của Stravinsky.

Lưu sổ câu

57

If you are looking for a general introduction, this volume will be sufficient.

Nếu bạn đang tìm kiếm một bài giới thiệu chung, thì tập này sẽ đủ.

Lưu sổ câu

58

It serves as an excellent introduction to 19th-century painting.

Nó như một lời giới thiệu tuyệt vời về hội họa thế kỷ 19.

Lưu sổ câu

59

This collection provides a comprehensive introduction to his ideas.

Bộ sưu tập này giới thiệu toàn diện các ý tưởng của anh ấy.

Lưu sổ câu

60

Together, these two books offer the best possible introduction to the sport.

Cùng với nhau, hai cuốn sách này cung cấp lời giới thiệu tốt nhất có thể về môn thể thao này.

Lưu sổ câu

61

Let's skip the introduction and get straight down to the facts.

Hãy bỏ qua phần giới thiệu và đi thẳng vào sự thật.

Lưu sổ câu

62

I can never remember names, so I don't like to make the introductions.

Tôi không bao giờ có thể nhớ tên, vì vậy tôi không muốn giới thiệu.

Lưu sổ câu

63

He has written the best available introduction to Stravinsky's music.

Ông đã viết phần giới thiệu hay nhất về âm nhạc của Stravinsky.

Lưu sổ câu