Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

intentional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ intentional trong tiếng Anh

intentional /ɪnˈtɛnʃənl/
- (adj) : cố ý, có chủ tâm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

intentional: Cố ý (adj)

Intentional chỉ hành động được làm có chủ đích, không phải ngẫu nhiên.

  • It was an intentional act of kindness. (Đó là một hành động tử tế có chủ đích.)
  • The damage was not intentional. (Thiệt hại không phải do cố ý.)
  • He made an intentional mistake to test the students. (Anh ấy cố tình làm sai để thử học sinh.)

Bảng biến thể từ "intentional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "intentional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "intentional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!