Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

intent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ intent trong tiếng Anh

intent /ɪnˈtɛnt/
- adverb : ý định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

intent: Ý định; mục đích

Intent là danh từ chỉ mục đích, dự định rõ ràng; cũng là tính từ nghĩa là tập trung.

  • It was not his intent to hurt anyone. (Anh ấy không có ý định làm ai bị thương.)
  • She listened with intent attention. (Cô ấy lắng nghe với sự tập trung cao độ.)
  • The company’s intent is to expand into Asia. (Mục tiêu của công ty là mở rộng sang châu Á.)

Bảng biến thể từ "intent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "intent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "intent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She denies possessing the drug with intent to supply.

Cô ấy phủ nhận việc sở hữu ma túy với ý định cung cấp.

Lưu sổ câu

2

He was charged with wounding with intent.

Anh ta bị buộc tội cố ý gây thương tích.

Lưu sổ câu

3

a letter/statement of intent

một bức thư / tuyên bố ý định

Lưu sổ câu

4

His intent is clearly not to placate his critics.

Ý định của anh ta rõ ràng không phải để xoa dịu những người chỉ trích anh ta.

Lưu sổ câu

5

By 1981 the docks had, to all intents and purposes, closed.

Đến năm 1981, các bến cảng, theo tất cả các mục đích và mục đích, đã đóng cửa.

Lưu sổ câu

6

The two items are, for all intents and purposes, identical.

Hai mặt hàng, về mọi ý định và mục đích, giống hệt nhau.

Lưu sổ câu