instructor: Giảng viên; người hướng dẫn
Instructor là danh từ chỉ người dạy hoặc hướng dẫn trong các lớp học, khóa huấn luyện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a fitness/driving/ski instructor một huấn luyện viên thể dục / lái xe / trượt tuyết |
một huấn luyện viên thể dục / lái xe / trượt tuyết | Lưu sổ câu |
| 2 |
a qualified/certified instructor một người hướng dẫn đủ điều kiện / được chứng nhận |
một người hướng dẫn đủ điều kiện / được chứng nhận | Lưu sổ câu |
| 3 |
He worked for a time as an aerobics instructor. Ông làm việc trong một thời gian với tư cách là một huấn luyện viên thể dục nhịp điệu. |
Ông làm việc trong một thời gian với tư cách là một huấn luyện viên thể dục nhịp điệu. | Lưu sổ câu |