Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

instructional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ instructional trong tiếng Anh

instructional /ɪnˈstrʌkʃənəl/
- adverb : hướng dẫn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

instructional: Mang tính hướng dẫn

Instructional là tính từ mô tả tài liệu, bài học hoặc phương pháp dùng để giảng dạy, hướng dẫn.

  • The instructional video explains the process step by step. (Video hướng dẫn giải thích quy trình từng bước.)
  • She prepares instructional materials for teachers. (Cô ấy chuẩn bị tài liệu hướng dẫn cho giáo viên.)
  • The course includes instructional activities. (Khóa học bao gồm các hoạt động hướng dẫn.)

Bảng biến thể từ "instructional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "instructional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "instructional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

instructional materials

tài liệu hướng dẫn

Lưu sổ câu

2

The activities are intended to be both interesting and instructional.

Các hoạt động nhằm mục đích vừa thú vị vừa mang tính hướng dẫn.

Lưu sổ câu

3

There are a range of instructional videos in the library.

Có một loạt các video hướng dẫn trong thư viện.

Lưu sổ câu

4

We are constantly monitoring the success of our instructional programmes.

Chúng tôi liên tục theo dõi sự thành công của các chương trình giảng dạy của chúng tôi.

Lưu sổ câu