identical: Giống hệt
Identical là tính từ mô tả hai hay nhiều thứ giống nhau hoàn toàn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a row of identical houses một dãy nhà giống hệt nhau |
một dãy nhà giống hệt nhau | Lưu sổ câu |
| 2 |
The two pictures are similar, although not identical. Hai bức tranh tương tự nhau, mặc dù không giống hệt nhau. |
Hai bức tranh tương tự nhau, mặc dù không giống hệt nhau. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Her dress is almost identical to mine. Chiếc váy của cô ấy gần như giống hệt của tôi. |
Chiếc váy của cô ấy gần như giống hệt của tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The name on the ticket should be identical with the one in the passport. Tên trên vé phải trùng với tên trong hộ chiếu. |
Tên trên vé phải trùng với tên trong hộ chiếu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This is the identical room we stayed in last year. Đây là căn phòng giống hệt chúng tôi đã ở vào năm ngoái. |
Đây là căn phòng giống hệt chúng tôi đã ở vào năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 6 |
In many cases, the results for boys and girls are virtually the same/identical. Trong nhiều trường hợp, kết quả của trẻ em trai và trẻ em gái hầu như giống nhau / giống hệt nhau. |
Trong nhiều trường hợp, kết quả của trẻ em trai và trẻ em gái hầu như giống nhau / giống hệt nhau. | Lưu sổ câu |
| 7 |
These two models are absolutely identical in appearance. Hai mô hình này hoàn toàn giống nhau về ngoại hình. |
Hai mô hình này hoàn toàn giống nhau về ngoại hình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This knife is identical to the one used in the attack. Con dao này giống hệt con dao được sử dụng trong cuộc tấn công. |
Con dao này giống hệt con dao được sử dụng trong cuộc tấn công. | Lưu sổ câu |
| 9 |
offspring that are genetically identical with the parents con cái giống bố mẹ về mặt di truyền |
con cái giống bố mẹ về mặt di truyền | Lưu sổ câu |