Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hunter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hunter trong tiếng Anh

hunter /ˈhʌntə/
- adverb : thợ săn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hunter: Thợ săn

Hunter là danh từ chỉ người săn bắn động vật, thường để kiếm ăn hoặc giải trí.

  • The hunter tracked the deer through the forest. (Người thợ săn lần theo dấu con nai trong rừng.)
  • Hunters must follow strict regulations. (Thợ săn phải tuân theo quy định nghiêm ngặt.)
  • He is a skilled hunter. (Anh ấy là một thợ săn lành nghề.)

Bảng biến thể từ "hunter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hunter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hunter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

nocturnal hunters

thợ săn đêm

Lưu sổ câu

2

a treasure hunter

một thợ săn kho báu

Lưu sổ câu

3

The outlaw was tracked down and killed by bounty hunters.

Những kẻ sống ngoài vòng pháp luật bị truy lùng và giết bởi những kẻ săn tiền thưởng.

Lưu sổ câu