hunting: Săn bắn (dạng danh từ)
Hunting là hành động săn bắn hoặc việc săn bắt động vật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
hunting
|
Phiên âm: /ˈhʌntɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc săn bắn | Ngữ cảnh: Hoạt động đuổi bắt động vật để lấy thức ăn hoặc thể thao |
Deer hunting is popular in the countryside. |
Săn hươu phổ biến ở vùng nông thôn. |
| 2 |
Từ:
hunting ground
|
Phiên âm: /ˈhʌntɪŋ ɡraʊnd/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Khu vực săn bắn | Ngữ cảnh: Nơi động vật bị săn |
This forest used to be a royal hunting ground. |
Khu rừng này từng là nơi săn bắn của hoàng gia. |
| 3 |
Từ:
job-hunting
|
Phiên âm: /ˈdʒɒb ˌhʌntɪŋ/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tìm việc | Ngữ cảnh: Nghĩa bóng, chỉ việc tìm kiếm công việc |
She’s been job-hunting for two months. |
Cô ấy đã tìm việc trong hai tháng rồi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Police are hunting burglars who stole property worth £3500. Cảnh sát đang truy lùng kẻ trộm đã lấy trộm tài sản trị giá £ 3500. |
Cảnh sát đang truy lùng kẻ trộm đã lấy trộm tài sản trị giá £ 3500. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They are hunting for bucks. Họ đang săn lùng đô la. |
Họ đang săn lùng đô la. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He'd already started construction on a hunting lodge. Anh ta đã bắt đầu xây dựng một nhà nghỉ săn bắn. |
Anh ta đã bắt đầu xây dựng một nhà nghỉ săn bắn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He's on holiday in Africa, hunting for animals. Anh ấy đang đi nghỉ ở Châu Phi, săn tìm động vật. |
Anh ấy đang đi nghỉ ở Châu Phi, săn tìm động vật. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Police are hunting his killer. Cảnh sát đang truy lùng kẻ giết anh ta. |
Cảnh sát đang truy lùng kẻ giết anh ta. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Do you approve of hunting after foxes? Bạn có tán thành việc săn đuổi cáo không? |
Bạn có tán thành việc săn đuổi cáo không? | Lưu sổ câu |
| 7 |
Illegal hunting is threatening the survival of the species. Săn bắt trái phép đang đe dọa sự tồn vong của các loài. |
Săn bắt trái phép đang đe dọa sự tồn vong của các loài. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This variety of dog is very useful for hunting. Giống chó này rất hữu ích để săn bắn. |
Giống chó này rất hữu ích để săn bắn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Greyhounds were originally bred as hunting dogs. Chó săn xám ban đầu được nuôi làm chó săn. |
Chó săn xám ban đầu được nuôi làm chó săn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The picture represents a hunting scene. Bức tranh thể hiện cảnh săn bắn. |
Bức tranh thể hiện cảnh săn bắn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The lion was hunting for its prey. Con sư tử đang săn con mồi. |
Con sư tử đang săn con mồi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They put the hunting gear into the boat. Họ đưa dụng cụ săn bắn vào thuyền. |
Họ đưa dụng cụ săn bắn vào thuyền. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Other people's weddings are the perfect hunting ground for ideas. Đám cưới của người khác là nơi săn lùng ý tưởng hoàn hảo. |
Đám cưới của người khác là nơi săn lùng ý tưởng hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 14 |
So why do people still go hunting - is it the thrill of the chase? Vậy tại sao mọi người vẫn đi săn |
Vậy tại sao mọi người vẫn đi săn | Lưu sổ câu |
| 15 |
A flock of birds comes over, and the hunting starts. Một đàn chim đến và cuộc săn bắt đầu. |
Một đàn chim đến và cuộc săn bắt đầu. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He was killed by a lion while big-game hunting in Africa. Anh ta bị một con sư tử giết chết trong khi đi săn thú lớn ở Châu Phi. |
Anh ta bị một con sư tử giết chết trong khi đi săn thú lớn ở Châu Phi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Police are hunting a masked robber who snatched £15 000 from a post office. Cảnh sát đang truy lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã giật £ 15 000 từ một bưu điện. |
Cảnh sát đang truy lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã giật £ 15 000 từ một bưu điện. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Our hunting dogs are questing for small wild animals in the woods. Những con chó săn của chúng tôi đang truy lùng những động vật hoang dã nhỏ trong rừng. |
Những con chó săn của chúng tôi đang truy lùng những động vật hoang dã nhỏ trong rừng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The hunting of animals is not allowed in this area. Không được phép săn bắt động vật trong khu vực này. |
Không được phép săn bắt động vật trong khu vực này. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The police are still hunting the killer. Cảnh sát vẫn đang truy lùng kẻ giết người. |
Cảnh sát vẫn đang truy lùng kẻ giết người. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting. Anh ta bày tỏ sự phẫn nộ của mình trước / chống lại / đối với việc săn cá voi. |
Anh ta bày tỏ sự phẫn nộ của mình trước / chống lại / đối với việc săn cá voi. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Animal protection supporters gathered to protest against hunting. Những người ủng hộ bảo vệ động vật đã tụ tập để phản đối việc săn bắn. |
Những người ủng hộ bảo vệ động vật đã tụ tập để phản đối việc săn bắn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Their main mode of subsistence is hunting. Phương thức sinh sống chính của họ là săn bắn. |
Phương thức sinh sống chính của họ là săn bắn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Detectives are busy hunting for clues. Các thám tử đang bận rộn tìm kiếm manh mối. |
Các thám tử đang bận rộn tìm kiếm manh mối. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I'm fixing to go hunting. Tôi đang chuẩn bị đi săn. |
Tôi đang chuẩn bị đi săn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I've been hunting for you everywhere for several hours. Tôi đã tìm kiếm bạn khắp nơi trong vài giờ. |
Tôi đã tìm kiếm bạn khắp nơi trong vài giờ. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Leopards cooperate with each other when hunting game. Báo hoa mai hợp tác với nhau trong trò chơi săn mồi. |
Báo hoa mai hợp tác với nhau trong trò chơi săn mồi. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Lose an hour in the morning, and you’ll be all day hunting for it. Mất một giờ vào buổi sáng và bạn sẽ mất cả ngày để tìm kiếm nó. |
Mất một giờ vào buổi sáng và bạn sẽ mất cả ngày để tìm kiếm nó. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He goes hunting every weekend. Anh ấy đi săn vào mỗi cuối tuần. |
Anh ấy đi săn vào mỗi cuối tuần. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Since 1977 otter hunting has been illegal. Kể từ năm 1977, săn bắt rái cá là bất hợp pháp. |
Kể từ năm 1977, săn bắt rái cá là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 31 |
In 1966, the commercial hunting of blue whales was banned. Năm 1966, việc săn bắt cá voi xanh vì mục đích thương mại đã bị cấm. |
Năm 1966, việc săn bắt cá voi xanh vì mục đích thương mại đã bị cấm. | Lưu sổ câu |
| 32 |
In the tiger, evolution has produced a perfect hunting machine. Ở loài hổ, quá trình tiến hóa đã tạo ra một cỗ máy săn mồi hoàn hảo. |
Ở loài hổ, quá trình tiến hóa đã tạo ra một cỗ máy săn mồi hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 33 |
How's the job-hunting going? Công việc tìm kiếm diễn ra như thế nào? |
Công việc tìm kiếm diễn ra như thế nào? | Lưu sổ câu |
| 34 |
Archaeologists have called for a ban on treasure hunting in the region. Các nhà khảo cổ đã kêu gọi cấm săn lùng kho báu trong khu vực. |
Các nhà khảo cổ đã kêu gọi cấm săn lùng kho báu trong khu vực. | Lưu sổ câu |
| 35 |
a law prohibiting big-game hunting luật cấm săn trò chơi lớn |
luật cấm săn trò chơi lớn | Lưu sổ câu |
| 36 |
Local people go hunting in the woods. Người dân địa phương đi săn trong rừng. |
Người dân địa phương đi săn trong rừng. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The king built a large hunting lodge in the mountains. Nhà vua xây dựng một nhà nghỉ săn bắn lớn trên núi. |
Nhà vua xây dựng một nhà nghỉ săn bắn lớn trên núi. | Lưu sổ câu |
| 38 |
commercial hunting of minke whales săn bắt cá voi minke vì mục đích thương mại |
săn bắt cá voi minke vì mục đích thương mại | Lưu sổ câu |
| 39 |
the hunting of deer săn hươu |
săn hươu | Lưu sổ câu |
| 40 |
traditional country pursuits like hunting, shooting and fishing theo đuổi truyền thống của đất nước như săn bắn, bắn súng và câu cá |
theo đuổi truyền thống của đất nước như săn bắn, bắn súng và câu cá | Lưu sổ câu |
| 41 |
How's the job-hunting going? Việc tìm kiếm việc làm diễn ra như thế nào? |
Việc tìm kiếm việc làm diễn ra như thế nào? | Lưu sổ câu |