Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hunting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hunting trong tiếng Anh

hunting /ˈhʌntɪŋ/
- (n) : sự đi săn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hunting: Săn bắn (dạng danh từ)

Hunting là hành động săn bắn hoặc việc săn bắt động vật.

  • Hunting is banned in this national park to protect wildlife. (Săn bắn bị cấm trong công viên quốc gia này để bảo vệ động vật hoang dã.)
  • The hunting season starts in early autumn and ends in winter. (Mùa săn bắt bắt đầu từ đầu thu và kết thúc vào mùa đông.)
  • They discussed the ethics of hunting during their meeting. (Họ đã thảo luận về đạo đức của việc săn bắn trong cuộc họp của mình.)

Bảng biến thể từ "hunting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: hunting
Phiên âm: /ˈhʌntɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc săn bắn Ngữ cảnh: Hoạt động đuổi bắt động vật để lấy thức ăn hoặc thể thao Deer hunting is popular in the countryside.
Săn hươu phổ biến ở vùng nông thôn.
2 Từ: hunting ground
Phiên âm: /ˈhʌntɪŋ ɡraʊnd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Khu vực săn bắn Ngữ cảnh: Nơi động vật bị săn This forest used to be a royal hunting ground.
Khu rừng này từng là nơi săn bắn của hoàng gia.
3 Từ: job-hunting
Phiên âm: /ˈdʒɒb ˌhʌntɪŋ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Tìm việc Ngữ cảnh: Nghĩa bóng, chỉ việc tìm kiếm công việc She’s been job-hunting for two months.
Cô ấy đã tìm việc trong hai tháng rồi.

Từ đồng nghĩa "hunting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hunting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Police are hunting burglars who stole property worth £3500.

Cảnh sát đang truy lùng kẻ trộm đã lấy trộm tài sản trị giá £ 3500.

Lưu sổ câu

2

They are hunting for bucks.

Họ đang săn lùng đô la.

Lưu sổ câu

3

He'd already started construction on a hunting lodge.

Anh ta đã bắt đầu xây dựng một nhà nghỉ săn bắn.

Lưu sổ câu

4

He's on holiday in Africa, hunting for animals.

Anh ấy đang đi nghỉ ở Châu Phi, săn tìm động vật.

Lưu sổ câu

5

Police are hunting his killer.

Cảnh sát đang truy lùng kẻ giết anh ta.

Lưu sổ câu

6

Do you approve of hunting after foxes?

Bạn có tán thành việc săn đuổi cáo không?

Lưu sổ câu

7

Illegal hunting is threatening the survival of the species.

Săn bắt trái phép đang đe dọa sự tồn vong của các loài.

Lưu sổ câu

8

This variety of dog is very useful for hunting.

Giống chó này rất hữu ích để săn bắn.

Lưu sổ câu

9

Greyhounds were originally bred as hunting dogs.

Chó săn xám ban đầu được nuôi làm chó săn.

Lưu sổ câu

10

The picture represents a hunting scene.

Bức tranh thể hiện cảnh săn bắn.

Lưu sổ câu

11

The lion was hunting for its prey.

Con sư tử đang săn con mồi.

Lưu sổ câu

12

They put the hunting gear into the boat.

Họ đưa dụng cụ săn bắn vào thuyền.

Lưu sổ câu

13

Other people's weddings are the perfect hunting ground for ideas.

Đám cưới của người khác là nơi săn lùng ý tưởng hoàn hảo.

Lưu sổ câu

14

So why do people still go hunting - is it the thrill of the chase?

Vậy tại sao mọi người vẫn đi săn

Lưu sổ câu

15

A flock of birds comes over, and the hunting starts.

Một đàn chim đến và cuộc săn bắt đầu.

Lưu sổ câu

16

He was killed by a lion while big-game hunting in Africa.

Anh ta bị một con sư tử giết chết trong khi đi săn thú lớn ở Châu Phi.

Lưu sổ câu

17

Police are hunting a masked robber who snatched £15 000 from a post office.

Cảnh sát đang truy lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã giật £ 15 000 từ một bưu điện.

Lưu sổ câu

18

Our hunting dogs are questing for small wild animals in the woods.

Những con chó săn của chúng tôi đang truy lùng những động vật hoang dã nhỏ trong rừng.

Lưu sổ câu

19

The hunting of animals is not allowed in this area.

Không được phép săn bắt động vật trong khu vực này.

Lưu sổ câu

20

The police are still hunting the killer.

Cảnh sát vẫn đang truy lùng kẻ giết người.

Lưu sổ câu

21

He expressed his revulsion at/against/towards the whale hunting.

Anh ta bày tỏ sự phẫn nộ của mình trước / chống lại / đối với việc săn cá voi.

Lưu sổ câu

22

Animal protection supporters gathered to protest against hunting.

Những người ủng hộ bảo vệ động vật đã tụ tập để phản đối việc săn bắn.

Lưu sổ câu

23

Their main mode of subsistence is hunting.

Phương thức sinh sống chính của họ là săn bắn.

Lưu sổ câu

24

Detectives are busy hunting for clues.

Các thám tử đang bận rộn tìm kiếm manh mối.

Lưu sổ câu

25

I'm fixing to go hunting.

Tôi đang chuẩn bị đi săn.

Lưu sổ câu

26

I've been hunting for you everywhere for several hours.

Tôi đã tìm kiếm bạn khắp nơi trong vài giờ.

Lưu sổ câu

27

Leopards cooperate with each other when hunting game.

Báo hoa mai hợp tác với nhau trong trò chơi săn mồi.

Lưu sổ câu

28

Lose an hour in the morning, and you’ll be all day hunting for it.

Mất một giờ vào buổi sáng và bạn sẽ mất cả ngày để tìm kiếm nó.

Lưu sổ câu

29

He goes hunting every weekend.

Anh ấy đi săn vào mỗi cuối tuần.

Lưu sổ câu

30

Since 1977 otter hunting has been illegal.

Kể từ năm 1977, săn bắt rái cá là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

31

In 1966, the commercial hunting of blue whales was banned.

Năm 1966, việc săn bắt cá voi xanh vì mục đích thương mại đã bị cấm.

Lưu sổ câu

32

In the tiger, evolution has produced a perfect hunting machine.

Ở loài hổ, quá trình tiến hóa đã tạo ra một cỗ máy săn mồi hoàn hảo.

Lưu sổ câu

33

How's the job-hunting going?

Công việc tìm kiếm diễn ra như thế nào?

Lưu sổ câu

34

Archaeologists have called for a ban on treasure hunting in the region.

Các nhà khảo cổ đã kêu gọi cấm săn lùng kho báu trong khu vực.

Lưu sổ câu

35

a law prohibiting big-game hunting

luật cấm săn trò chơi lớn

Lưu sổ câu

36

Local people go hunting in the woods.

Người dân địa phương đi săn trong rừng.

Lưu sổ câu

37

The king built a large hunting lodge in the mountains.

Nhà vua xây dựng một nhà nghỉ săn bắn lớn trên núi.

Lưu sổ câu

38

commercial hunting of minke whales

săn bắt cá voi minke vì mục đích thương mại

Lưu sổ câu

39

the hunting of deer

săn hươu

Lưu sổ câu

40

traditional country pursuits like hunting, shooting and fishing

theo đuổi truyền thống của đất nước như săn bắn, bắn súng và câu cá

Lưu sổ câu

41

How's the job-hunting going?

Việc tìm kiếm việc làm diễn ra như thế nào?

Lưu sổ câu