Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

helper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ helper trong tiếng Anh

helper /ˈhɛlpə/
- (n) : người sơ cứu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

helper: Người giúp đỡ

Helper là người hỗ trợ công việc hoặc giúp đỡ người khác.

  • She works as a teacher's helper. (Cô làm trợ giảng cho giáo viên.)
  • Helpers assisted in the event setup. (Những người hỗ trợ giúp chuẩn bị sự kiện.)
  • A good helper makes the job easier. (Một người trợ giúp giỏi sẽ làm công việc dễ dàng hơn.)

Bảng biến thể từ "helper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "helper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "helper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!