helpful: Hữu ích
Helpful mô tả người hoặc hành động mang lại sự trợ giúp hoặc làm cho điều gì đó dễ dàng hơn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
helpful
|
Phiên âm: /ˈhelpfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hữu ích, sẵn lòng giúp | Ngữ cảnh: Mang lại lợi ích, sẵn sàng hỗ trợ |
The advice was very helpful. |
Lời khuyên đó rất hữu ích. |
| 2 |
Từ:
helpfully
|
Phiên âm: /ˈhelpfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hữu ích | Ngữ cảnh: Thái độ, hành động giúp ích |
He answered the questions helpfully. |
Anh ấy trả lời câu hỏi một cách hữu ích. |
| 3 |
Từ:
helpfulness
|
Phiên âm: /ˈhelpfəlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ | Ngữ cảnh: Phẩm chất hay tính cách tốt |
Her helpfulness impressed everyone. |
Sự nhiệt tình giúp đỡ của cô ấy khiến mọi người ấn tượng. |
| 4 |
Từ:
unhelpful
|
Phiên âm: /ʌnˈhelpfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không hữu ích | Ngữ cảnh: Trái nghĩa với helpful |
His comments were unhelpful. |
Nhận xét của anh ấy không hữu ích. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You deserve a reward for being so helpful. Bạn xứng đáng nhận được phần thưởng vì đã rất hữu ích. |
Bạn xứng đáng nhận được phần thưởng vì đã rất hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She was unfailingly courteous and helpful. Cô ấy vô cùng nhã nhặn và hữu ích. |
Cô ấy vô cùng nhã nhặn và hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 3 |
That's the most helpful book. Đó là cuốn sách hữu ích nhất. |
Đó là cuốn sách hữu ích nhất. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Thank you for your advice; it's been very helpful. Cảm ơn vì lời khuyên của bạn; nó rất hữu ích. |
Cảm ơn vì lời khuyên của bạn; nó rất hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Role-play is helpful in developing communication skills. Nhập vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. |
Nhập vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
You are very helpful in preparing my manuscript. Bạn rất hữu ích trong việc chuẩn bị bản thảo của tôi. |
Bạn rất hữu ích trong việc chuẩn bị bản thảo của tôi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Sorry I can't be more helpful. Xin lỗi, tôi không thể hữu ích hơn. |
Xin lỗi, tôi không thể hữu ích hơn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Thank you, you have been most helpful. Cảm ơn bạn, bạn đã rất hữu ích. |
Cảm ơn bạn, bạn đã rất hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Any helpful suggestions would be welcome. Mọi đề xuất hữu ích đều được hoan nghênh. |
Mọi đề xuất hữu ích đều được hoan nghênh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She made helpful comments on my work. Cô ấy đã đưa ra những nhận xét hữu ích về công việc của tôi. |
Cô ấy đã đưa ra những nhận xét hữu ích về công việc của tôi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She's such a pleasant, helpful child! Cô ấy thật là một đứa trẻ dễ chịu và hữu ích! |
Cô ấy thật là một đứa trẻ dễ chịu và hữu ích! | Lưu sổ câu |
| 12 |
An exchange of opinions is helpful. Một cuộc trao đổi ý kiến là hữu ích. |
Một cuộc trao đổi ý kiến là hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 13 |
What may seem helpful behaviour to you can be construed as interference by others. Hành vi có vẻ hữu ích đối với bạn có thể được hiểu là sự can thiệp của người khác. |
Hành vi có vẻ hữu ích đối với bạn có thể được hiểu là sự can thiệp của người khác. | Lưu sổ câu |
| 14 |
You've been very helpful. Bạn đã rất hữu ích. |
Bạn đã rất hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The staff in the London office are helpful but only have limited information. Các nhân viên tại văn phòng London rất hữu ích nhưng chỉ có thông tin hạn chế. |
Các nhân viên tại văn phòng London rất hữu ích nhưng chỉ có thông tin hạn chế. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Sibyl was the most gracious, helpful, and generous person to work with. Sibyl là người hòa nhã, hữu ích và hào phóng nhất để làm việc cùng. |
Sibyl là người hòa nhã, hữu ích và hào phóng nhất để làm việc cùng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
It's always helpful to learn from your mistakes because then your mistakes seem worthwhile. Việc học hỏi từ những sai lầm của bạn luôn hữu ích vì khi đó những sai lầm của bạn có vẻ đáng giá. |
Việc học hỏi từ những sai lầm của bạn luôn hữu ích vì khi đó những sai lầm của bạn có vẻ đáng giá. | Lưu sổ câu |
| 18 |
An A to Z of careers gives helpful information about courses. Từ A đến Z về nghề nghiệp cung cấp thông tin hữu ích về các khóa học. |
Từ A đến Z về nghề nghiệp cung cấp thông tin hữu ích về các khóa học. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The booklet should be very helpful to parents of disabled children. Tập sách sẽ rất hữu ích cho các bậc cha mẹ có con khuyết tật. |
Tập sách sẽ rất hữu ích cho các bậc cha mẹ có con khuyết tật. | Lưu sổ câu |
| 20 |
You may find it helpful to read this before making any decisions. Bạn có thể thấy hữu ích khi đọc phần này trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. |
Bạn có thể thấy hữu ích khi đọc phần này trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Planting trees Trees are very helpful and important for us. Trồng cây Cây cối rất hữu ích và quan trọng đối với chúng ta. |
Trồng cây Cây cối rất hữu ích và quan trọng đối với chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It would be helpful for me to see the damage for myself. Sẽ rất hữu ích nếu tôi tự nhận ra thiệt hại. |
Sẽ rất hữu ích nếu tôi tự nhận ra thiệt hại. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The dietitian was helpful, making suggestions as to how I could improve my diet. Chuyên gia dinh dưỡng rất hữu ích, đưa ra đề xuất về cách tôi có thể cải thiện chế độ ăn uống của mình. |
Chuyên gia dinh dưỡng rất hữu ích, đưa ra đề xuất về cách tôi có thể cải thiện chế độ ăn uống của mình. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The receptionist was less than helpful. Nhân viên lễ tân kém hữu ích. |
Nhân viên lễ tân kém hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He wasn't just helpful, he was positively ingratiating. Anh ấy không chỉ hữu ích mà còn tích cực ăn uống. |
Anh ấy không chỉ hữu ích mà còn tích cực ăn uống. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The people I spoke to were very helpful. Những người tôi đã nói chuyện rất hữu ích. |
Những người tôi đã nói chuyện rất hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 27 |
You should find this guidebook helpful. Bạn sẽ thấy sách hướng dẫn này hữu ích. |
Bạn sẽ thấy sách hướng dẫn này hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 28 |
I'm only trying to be helpful. Tôi chỉ cố gắng trở nên hữu ích. |
Tôi chỉ cố gắng trở nên hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The following information may be helpful to readers. Những thông tin sau đây có thể hữu ích cho bạn đọc. |
Những thông tin sau đây có thể hữu ích cho bạn đọc. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Her advice has frequently been less than wholly helpful. Lời khuyên của cô ấy thường ít hữu ích. |
Lời khuyên của cô ấy thường ít hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 31 |
helpful advice/information lời khuyên / thông tin hữu ích |
lời khuyên / thông tin hữu ích | Lưu sổ câu |
| 32 |
helpful hints/tips/suggestions/comments gợi ý / mẹo / đề xuất / nhận xét hữu ích |
gợi ý / mẹo / đề xuất / nhận xét hữu ích | Lưu sổ câu |
| 33 |
Sorry I can't be more helpful. Xin lỗi, tôi không thể hữu ích hơn. |
Xin lỗi, tôi không thể hữu ích hơn. | Lưu sổ câu |
| 34 |
This approach may be helpful for people with very severe symptoms. Cách tiếp cận này có thể hữu ích cho những người có các triệu chứng rất nặng. |
Cách tiếp cận này có thể hữu ích cho những người có các triệu chứng rất nặng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
You may find it helpful to read this before making any decisions. Bạn có thể thấy hữu ích khi đọc phần này trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. |
Bạn có thể thấy hữu ích khi đọc phần này trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. | Lưu sổ câu |
| 36 |
It would be helpful to have more detailed information. Sẽ rất hữu ích nếu có thêm thông tin chi tiết. |
Sẽ rất hữu ích nếu có thêm thông tin chi tiết. | Lưu sổ câu |
| 37 |
It would be helpful for me to see the damage for myself. Sẽ rất hữu ích nếu tôi tự nhận ra thiệt hại. |
Sẽ rất hữu ích nếu tôi tự nhận ra thiệt hại. | Lưu sổ câu |
| 38 |
Role-play is helpful in developing communication skills. Nhập vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. |
Nhập vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. | Lưu sổ câu |
| 39 |
This final section will be particularly helpful to students. Phần cuối cùng này sẽ đặc biệt hữu ích cho học sinh. |
Phần cuối cùng này sẽ đặc biệt hữu ích cho học sinh. | Lưu sổ câu |
| 40 |
The booklet should be very helpful to parents of children with disabilities. Tập sách này sẽ rất hữu ích cho các bậc cha mẹ có con khuyết tật. |
Tập sách này sẽ rất hữu ích cho các bậc cha mẹ có con khuyết tật. | Lưu sổ câu |
| 41 |
I called the police but they weren't very helpful. Tôi đã gọi cảnh sát nhưng họ không hữu ích lắm. |
Tôi đã gọi cảnh sát nhưng họ không hữu ích lắm. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The staff couldn't have been more helpful. Nhân viên không thể hữu ích hơn. |
Nhân viên không thể hữu ích hơn. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She’s one of the most helpful people I know. Cô ấy là một trong những người hữu ích nhất mà tôi biết. |
Cô ấy là một trong những người hữu ích nhất mà tôi biết. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Thank you for all your helpful suggestions. Cảm ơn bạn vì tất cả các đề xuất hữu ích của bạn. |
Cảm ơn bạn vì tất cả các đề xuất hữu ích của bạn. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Here are some helpful hints for successful revision. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích để sửa đổi thành công. |
Dưới đây là một số gợi ý hữu ích để sửa đổi thành công. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Our host gave us some helpful tips on how to behave. Người dẫn chương trình của chúng tôi đã cung cấp cho chúng tôi một số mẹo hữu ích về cách cư xử. |
Người dẫn chương trình của chúng tôi đã cung cấp cho chúng tôi một số mẹo hữu ích về cách cư xử. | Lưu sổ câu |
| 47 |
This information would be extremely helpful for teenagers. Thông tin này sẽ cực kỳ hữu ích cho thanh thiếu niên. |
Thông tin này sẽ cực kỳ hữu ích cho thanh thiếu niên. | Lưu sổ câu |
| 48 |
It would be more helpful for me to try to do it myself. Sẽ hữu ích hơn cho tôi nếu tôi cố gắng tự làm điều đó. |
Sẽ hữu ích hơn cho tôi nếu tôi cố gắng tự làm điều đó. | Lưu sổ câu |
| 49 |
He was quite helpful on how to do the accounts. Anh ấy khá hữu ích về cách thực hiện các tài khoản. |
Anh ấy khá hữu ích về cách thực hiện các tài khoản. | Lưu sổ câu |
| 50 |
Graphs are helpful in presenting the information. Đồ thị rất hữu ích trong việc trình bày thông tin. |
Đồ thị rất hữu ích trong việc trình bày thông tin. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The lifts will be helpful to the older patients. Thang máy sẽ hữu ích cho những bệnh nhân lớn tuổi. |
Thang máy sẽ hữu ích cho những bệnh nhân lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The extra time proved helpful to everyone. Thời gian thêm giờ tỏ ra hữu ích với mọi người. |
Thời gian thêm giờ tỏ ra hữu ích với mọi người. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Sorry I can't be more helpful. Xin lỗi, tôi không thể hữu ích hơn. |
Xin lỗi, tôi không thể hữu ích hơn. | Lưu sổ câu |
| 54 |
I called the police but they weren't very helpful. Tôi đã gọi cảnh sát nhưng họ không hữu ích lắm. |
Tôi đã gọi cảnh sát nhưng họ không hữu ích lắm. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The staff couldn't have been more helpful. Nhân viên không thể hữu ích hơn. |
Nhân viên không thể hữu ích hơn. | Lưu sổ câu |