Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

heavy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ heavy trong tiếng Anh

heavy /ˈhevi/
- (adj) : nặng, nặng nề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

heavy: Nặng

Heavy mô tả vật gì đó có trọng lượng lớn hoặc gây sức ép mạnh mẽ.

  • The box was too heavy for her to carry alone. (Chiếc hộp quá nặng để cô ấy mang một mình.)
  • He wore a heavy jacket to keep warm in the winter. (Anh ấy mặc áo khoác dày để giữ ấm trong mùa đông.)
  • There was a heavy rainstorm last night. (Đêm qua có một cơn mưa lớn.)

Bảng biến thể từ "heavy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: heavy
Phiên âm: /ˈhevi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nặng, khó nhọc Ngữ cảnh: Có trọng lượng lớn hoặc khó khăn The box is too heavy to lift.
Chiếc hộp quá nặng để nhấc lên.
2 Từ: heavier
Phiên âm: /ˈheviər/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn Nghĩa: Nặng hơn Ngữ cảnh: So sánh trọng lượng hoặc mức độ This bag is heavier than mine.
Cái túi này nặng hơn cái của tôi.
3 Từ: heaviest
Phiên âm: /ˈheviɪst/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Nặng nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất He carried the heaviest load.
Anh ấy mang gánh nặng nhất.
4 Từ: heaviness
Phiên âm: /ˈhevɪnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nặng nề Ngữ cảnh: Trạng thái có trọng lượng hoặc cảm giác nặng The heaviness of the box surprised him.
Sự nặng của chiếc hộp làm anh ta ngạc nhiên.
5 Từ: heavily
Phiên âm: /ˈhevɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nặng nề, nghiêm trọng Ngữ cảnh: Cách thức mang tính nặng, nhiều It was raining heavily.
Trời mưa rất to.

Từ đồng nghĩa "heavy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "heavy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A heavy snow promise a good harvest.

Một trận tuyết lớn hứa hẹn một mùa màng bội thu.

Lưu sổ câu

2

A light purse is a heavy curse.

Ví nhẹ là một lời nguyền nặng.

Lưu sổ câu

3

A heavy purse makes a light heart.

Ví nặng làm lòng nhẹ.

Lưu sổ câu

4

A light purse makes a heavy heart.

Ví nhẹ làm nặng lòng.

Lưu sổ câu

5

A lazy sheep thinks its wool heavy.

Một con cừu lười biếng nghĩ rằng len của nó nặng.

Lưu sổ câu

6

Poverty on an old man’s back is a heavy burden.

Nghèo đói trên lưng một ông già là một gánh nặng.

Lưu sổ câu

7

The sun disappeared behind heavy clouds.

Mặt trời khuất sau những đám mây dày.

Lưu sổ câu

8

There was a heavy dew this morning.

Có nhiều sương sáng nay.

Lưu sổ câu

9

He has a heavy teaching load this year.

Năm nay anh ấy có một công việc giảng dạy nặng nề.

Lưu sổ câu

10

Offenders may be liable to a heavy fine.

Người vi phạm có thể bị phạt tiền nặng.

Lưu sổ câu

11

Gosh, the rain is so heavy!

Trời ơi, mưa to quá!

Lưu sổ câu

12

She threw a heavy woollen cloak over her shoulders.

Cô ấy ném một chiếc áo choàng len nặng qua vai.

Lưu sổ câu

13

Several villages have been isolated by the heavy snowfall.

Một số ngôi làng đã bị cô lập do tuyết rơi dày.

Lưu sổ câu

14

She was evidently a heavy smoker.

Cô ấy rõ ràng là một người nghiện thuốc lá nặng.

Lưu sổ câu

15

The oil company will ship out the heavy equipment.

Công ty dầu khí sẽ xuất xưởng các thiết bị hạng nặng.

Lưu sổ câu

16

The heavy rain might settle the changeable weather.

Mưa lớn có thể giải quyết thời tiết thay đổi.

Lưu sổ câu

17

They crush the olives with a heavy wooden press.

Họ nghiền ô liu bằng máy ép gỗ nặng.

Lưu sổ câu

18

The same heavy, brooding silence descended on them.

Sự im lặng nặng nề, trầm ngâm ập xuống họ.

Lưu sổ câu

19

The sweet food lay heavy on my stomach.

Thức ăn ngọt nằm đè nặng lên dạ dày của tôi.

Lưu sổ câu

20

The sound of the heavy footsteps awoke the watchdog.

Tiếng bước chân nặng nề đánh thức chó canh gác.

Lưu sổ câu

21

He is always ready to take on heavy responsibilities.

Anh ấy luôn sẵn sàng nhận những trách nhiệm nặng nề.

Lưu sổ câu

22

The suitcase is fairly heavy.

Chiếc vali khá nặng.

Lưu sổ câu

23

Lake Erie is filling with the heavy rain.

Hồ Erie ngập trong cơn mưa lớn.

Lưu sổ câu

24

After a heavy rain, the country roads were souped.

Sau một trận mưa lớn, các con đường ở nông thôn đã được cải tạo.

Lưu sổ câu

25

The heavy coach is dragging along.

Huấn luyện viên hạng nặng đang kéo theo.

Lưu sổ câu

26

His shoulders can bear a heavy load.

Đôi vai của anh ấy có thể chịu một tải nặng.

Lưu sổ câu

27

The little village was overdropped by heavy clouds.

Ngôi làng nhỏ bị bao phủ bởi những đám mây dày.

Lưu sổ câu

28

a heavy weight/load

trọng lượng nặng / tải

Lưu sổ câu

29

She was struggling with a heavy suitcase.

Cô ấy đang vật lộn với một chiếc vali nặng.

Lưu sổ câu

30

He tried to push the heavy door open.

Anh cố đẩy cánh cửa nặng nề ra.

Lưu sổ câu

31

How heavy is it (= how much does it weigh)?

Nó nặng bao nhiêu (= nó nặng bao nhiêu)?

Lưu sổ câu

32

Many young people today are too heavy (= fat).

Nhiều người trẻ ngày nay quá nặng (= béo).

Lưu sổ câu

33

Her father carried a heavy burden of responsibility.

Cha cô ấy mang trên mình một gánh nặng trách nhiệm.

Lưu sổ câu

34

the noise of heavy traffic

tiếng ồn của xe cộ đông đúc

Lưu sổ câu

35

heavy rain/rainfall/snow

mưa lớn / lượng mưa / tuyết

Lưu sổ câu

36

the effects of heavy drinking

hậu quả của việc uống nhiều rượu bia

Lưu sổ câu

37

There was heavy fighting in the capital last night.

Đã xảy ra giao tranh lớn ở thủ đô đêm qua.

Lưu sổ câu

38

The British suffered heavy losses in the battle.

Người Anh bị tổn thất nặng nề trong trận chiến.

Lưu sổ câu

39

His unit came under heavy fire from insurgents.

Đơn vị của anh ta bị quân nổi dậy tấn công dữ dội.

Lưu sổ câu

40

The penalty for speeding can be a heavy fine.

Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ có thể là một khoản phạt nặng.

Lưu sổ câu

41

She spoke with heavy irony.

Cô ấy nói với vẻ mỉa mai nặng nề.

Lưu sổ câu

42

a heavy drinker/smoker

người nghiện rượu / hút thuốc nặng

Lưu sổ câu

43

a heavy sleeper

một người ngủ nhiều

Lưu sổ câu

44

big, dark rooms full of heavy furniture

những căn phòng lớn, tối tăm chứa đầy đồ đạc nặng

Lưu sổ câu

45

He was tall and strong, with heavy features.

Anh ấy cao và khỏe, với những đường nét nặng nề.

Lưu sổ câu

46

heavy curtains

rèm cửa dày

Lưu sổ câu

47

a heavy coat

một chiếc áo khoác dày

Lưu sổ câu

48

trees heavy with apples

cây nặng trĩu quả

Lưu sổ câu

49

The air was heavy with the scent of flowers.

Không khí nặng mùi hoa.

Lưu sổ câu

50

His voice was heavy with sarcasm.

Giọng anh nặng trĩu với vẻ mỉa mai.

Lưu sổ câu

51

She was heavy with child (= pregnant).

Cô ấy mang nặng đẻ đau (= mang thai).

Lưu sổ câu

52

a wide range of engines and heavy machinery/equipment

nhiều loại động cơ và máy móc / thiết bị hạng nặng

Lưu sổ câu

53

heavy lorries/trucks

xe tải / xe tải hạng nặng

Lưu sổ câu

54

a heavy schedule

một lịch trình dày đặc

Lưu sổ câu

55

She'd had a heavy day.

Cô ấy đã có một ngày tồi tệ.

Lưu sổ câu

56

heavy lifting

nâng hạng nặng

Lưu sổ câu

57

A gardener comes in to do the heavy work for me.

Một người làm vườn đến làm công việc nặng nhọc cho tôi.

Lưu sổ câu

58

a heavy fall/blow

một cú ngã / đòn nặng

Lưu sổ câu

59

a heavy lunch/dinner/meal

bữa trưa / bữa tối / bữa ăn nặng

Lưu sổ câu

60

Avoid heavy foods that are difficult to digest.

Tránh thức ăn nặng khó tiêu hóa.

Lưu sổ câu

61

the heavy infantry/cavalry

bộ binh / kỵ binh hạng nặng

Lưu sổ câu

62

heavy breathing

thở nặng nhọc

Lưu sổ câu

63

a heavy groan/sigh

một tiếng rên rỉ / thở dài nặng nề

Lưu sổ câu

64

Older cars are heavy on gas.

Những chiếc xe cũ đang tốn xăng.

Lưu sổ câu

65

Don't go so heavy on the garlic.

Đừng nặng lời với củ tỏi.

Lưu sổ câu

66

We found the play very heavy.

Chúng tôi thấy vở kịch rất nặng.

Lưu sổ câu

67

The discussion got a little heavy.

Cuộc thảo luận trở nên hơi nặng nề.

Lưu sổ câu

68

strong winds and heavy seas

gió mạnh và biển lớn

Lưu sổ câu

69

The heavy Atlantic swells pounded the beach.

Đại Tây Dương tràn ra bờ biển nặng nề.

Lưu sổ câu

70

It's very heavy—I think there'll be a storm.

Trời rất to

Lưu sổ câu

71

Don't be so heavy on her—it wasn't her fault.

Đừng nặng lời với cô ấy

Lưu sổ câu

72

They started shouting at me. It got very heavy.

Họ bắt đầu hét vào mặt tôi. Nó rất nặng.

Lưu sổ câu

73

Then he got heavy and tried to kiss me.

Sau đó, anh ấy nặng nề và cố gắng hôn tôi.

Lưu sổ câu

74

Things were starting to get a bit heavy so I decided to leave.

Mọi thứ bắt đầu trở nên hơi nặng nề nên tôi quyết định rời đi.

Lưu sổ câu

75

She's a bit heavy going.

Cô ấy hơi nặng nề.

Lưu sổ câu

76

I found the course rather heavy going.

Tôi thấy khóa học diễn ra khá nặng nề.

Lưu sổ câu

77

the heavy hand of management

bàn tay nặng nề của quản lý

Lưu sổ câu

78

She left her children behind with a heavy heart.

Mẹ bỏ con lại với lòng nặng trĩu.

Lưu sổ câu

79

People in this country make such heavy weather of learning languages.

Người dân ở đất nước này coi việc học ngôn ngữ là thời tiết khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

80

Illness had taken a heavy toll on her.

Bệnh tật đã khiến cô ấy bị ảnh hưởng nặng nề.

Lưu sổ câu

81

You're getting too heavy to carry!

Bạn quá nặng để mang theo!

Lưu sổ câu

82

She felt her eyelids growing heavy (= she was getting sleepy).

Cô ấy cảm thấy mí mắt của mình ngày càng nặng (= cô ấy đang buồn ngủ).

Lưu sổ câu

83

The bottles of wine made the bag even heavier.

Những chai rượu khiến chiếc túi càng nặng hơn.

Lưu sổ câu

84

You're getting too heavy to carry!

Bạn quá nặng để mang theo!

Lưu sổ câu