Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

growing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ growing trong tiếng Anh

growing /ˈɡrəʊɪŋ/
- adverb : phát triển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

growing: Đang phát triển; tăng dần

Growing là tính từ mô tả thứ gì đó đang tăng kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng.

  • There is a growing demand for electric cars. (Nhu cầu xe điện đang tăng.)
  • The growing child needs more nutrients. (Trẻ đang lớn cần nhiều chất dinh dưỡng hơn.)
  • She has a growing interest in photography. (Cô ấy ngày càng hứng thú với nhiếp ảnh.)

Bảng biến thể từ "growing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "growing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "growing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A growing number of people are returning to full-time education.

Ngày càng có nhiều người quay trở lại giáo dục toàn thời gian.

Lưu sổ câu

2

one of the country’s fastest growing industries

một trong những ngành phát triển nhanh nhất của đất nước

Lưu sổ câu

3

There is growing concern over the safety of the missing teenager.

Ngày càng có nhiều lo ngại về sự an toàn của cậu thiếu niên mất tích.

Lưu sổ câu

4

There is growing opposition to the latest proposals.

Ngày càng có nhiều sự phản đối đối với các đề xuất mới nhất.

Lưu sổ câu

5

Shortage of water is a growing problem.

Thiếu nước là một vấn đề ngày càng gia tăng.

Lưu sổ câu

6

A growing child needs plenty of sleep.

Một đứa trẻ đang lớn cần ngủ nhiều.

Lưu sổ câu